📘 Giới thiệu chương trình Tiếng Anh lớp 6 – Global Success
Tiếng Anh lớp 6 – Global Success là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình học tiếng Anh cấp THCS. Chương trình được biên soạn theo định hướng phát triển năng lực toàn diện, bám sát khung chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
🔹 Tập trung phát triển 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết
🔹 Chủ đề gần gũi với đời sống học sinh: gia đình, trường học, hoạt động thường ngày, thời tiết, đồ ăn…
🔹 Mỗi Unit tích hợp từ vựng, ngữ pháp, phát âm và kỹ năng ứng dụng trong tình huống thực tế
🔹 Tăng cường khả năng giao tiếp, thuyết trình và viết cơ bản cho học sinh
📚 Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 – Global Success (12 Units)
Dưới đây là tổng hợp 12 điểm ngữ pháp chính theo từng bài học:
🔹 Unit 1: Present Simple Tense – Thì hiện tại đơn
- ✅ Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + don’t / doesn’t + V
- Nghi vấn: Do / Does + S + V?
- ✅ Cách dùng:
- Diễn tả thói quen, sự thật, lịch trình
- ✅ Ví dụ:
- I go to school at 7 a.m.
- She doesn’t like milk.
🔹 Unit 2: Adverbs of Frequency – Trạng từ chỉ tần suất
- ✅ Các trạng từ phổ biến: always, usually, often, sometimes, rarely, never
- ✅ Vị trí:
- Trước động từ thường
- Sau “to be”
- ✅ Ví dụ:
- He often plays football.
- She is always happy.
🔹 Unit 3: Present Continuous Tense – Thì hiện tại tiếp diễn
- ✅ Cấu trúc:
- S + am/is/are + V-ing
- ✅ Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra lúc nói
- ✅ Ví dụ:
- They are watching TV now.
- I am studying English.
🔹 Unit 4: Imperatives – Câu mệnh lệnh
- ✅ Cấu trúc:
- Động từ nguyên mẫu + (tân ngữ)
- Dạng phủ định: Don’t + V
- ✅ Ví dụ:
- Open the window.
- Don’t talk in class.
🔹 Unit 5: Prepositions of Place – Giới từ chỉ vị trí
- ✅ Các giới từ phổ biến: in, on, under, behind, in front of, next to, between
- ✅ Ví dụ:
- The book is on the table.
- The cat is under the bed.
🔹 Unit 6: Countable and Uncountable Nouns – Danh từ đếm được và không đếm được
- ✅ Đếm được: apples, books, pens
- ✅ Không đếm được: water, rice, milk
- ✅ Dùng với lượng từ phù hợp:
- many (đếm được)
- much (không đếm được)
- ✅ Ví dụ:
- There are many students.
- We don’t have much time.
🔹 Unit 7: Modal Verbs – Must / Mustn’t – Should / Shouldn’t – Might
- ✅ Must: bắt buộc
- ✅ Mustn’t: không được phép
- ✅ Should / Shouldn’t: lời khuyên
- ✅ Might: khả năng (không chắc chắn)
- ✅ Ví dụ:
- You must do your homework.
- You shouldn’t eat too much fast food.
🔹 Unit 8: Possessive Adjectives & Possessive Pronouns – Tính từ & Đại từ sở hữu
- ✅ Tính từ sở hữu: my, your, his, her, our, their
- This is my book.
- ✅ Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs
- This book is mine.
🔹 Unit 9: Comparative and Superlative Adjectives – So sánh hơn & so sánh nhất
- ✅ So sánh hơn:
- adj + -er + than (với tính từ ngắn)
- more + adj + than (với tính từ dài)
- ✅ So sánh nhất:
- the + adj + -est
- the most + adj
- ✅ Ví dụ:
- She is taller than me.
- This is the most beautiful place.
🔹 Unit 10: Articles – Mạo từ a / an / the
- ✅ A / an: Dùng cho danh từ đếm được, số ít, chưa xác định
- a book, an apple
- ✅ The: Dùng cho đối tượng đã xác định hoặc duy nhất
- the sun, the teacher
🔹 Unit 11: Yes/No Questions – Câu hỏi có/không & Wh-questions
- ✅ Yes/No Questions: Do/Does/Is/Are/Will…
- Do you like English?
- ✅ Wh-questions: What, Where, When, Why, Who, How
- Where do you live?
🔹 Unit 12: Future Simple Tense & Conditional Sentences Type 1
- ✅ Tương lai đơn:
- S + will + V
- ✅ Câu điều kiện loại 1:
- If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
- ✅ Ví dụ:
- I will visit you tomorrow.
- If it rains, we will stay at home.
✅ Key Takeaways – Tổng hợp điểm ngữ pháp lớp 6 Global Success
| Chủ điểm | Nội dung chính |
|---|---|
| Thì thời | Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn |
| Trạng từ | Chỉ tần suất: always, often, never… |
| Giới từ | Chỉ vị trí: in, on, under… |
| Câu | Câu đơn, câu mệnh lệnh, câu ghép, câu điều kiện loại 1 |
| So sánh | So sánh hơn & so sánh nhất (tính từ ngắn) |
| Mạo từ | a, an, the |
| Danh từ | Đếm được & không đếm được |
| Sở hữu | Tính từ sở hữu (my, your…), Đại từ sở hữu (mine, yours…) |
| Động từ khiếm khuyết | must, mustn’t, should, shouldn’t, might |
| Lượng từ | some, any |
| Câu hỏi | Yes/No & Wh-questions |
Curriculum
- 1 Section
- 0 Lessons
- Lifetime
Expand all sectionsCollapse all sections
- Grammar Test Lớp 60