Giới thiệu Tiếng Anh Lớp 12 – Global Success
Tiếng Anh lớp 12 – Global Success là bộ sách giáo khoa theo chương trình mới, được thiết kế để giúp học sinh lớp 12 phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh (nghe, nói, đọc, viết) và chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT. Theo phân phối chương trình, môn tiếng Anh 12 sử dụng 10 Units học + các bài Review giữa kỳ / cuối kỳ.
Các chủ đề trong sách rất phong phú, bao gồm: Life Stories We Admire; A Multicultural World; Green Living; Urbanisation; The World of Work; Artificial Intelligence; The World of Mass Media; Wildlife Conservation; Career Paths; Lifelong Learning.
Trong quá trình học, học sinh sẽ được ôn tập và mở rộng các điểm ngữ pháp quan trọng đã học (từ lớp dưới) và học thêm các cấu trúc mới phù hợp với cấp độ lớp 12.
Dưới đây là mô hình dự kiến cách bạn có thể trình bày từng Unit: Tên Unit – danh mục ngữ pháp dự kiến – tóm tắt ý chính. Mình làm mẫu cho vài Unit đầu.
🔹 Unit 1: Life Stories We Admire
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Simple Past + Past Continuous
- Used to / Would (thói quen quá khứ)
- Gerunds vs Infinitives
- Tóm tắt
Unit 1 giúp học sinh ôn tập cách dùng quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, sử dụng used to / would để nói về thói quen trong quá khứ, và phân biệt gerund và infinitive trong các cấu trúc động từ theo sau.
🔹 Unit 2: A Multicultural World
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Modal verbs + modal perfect (may/might have + V3)
- Passive voice (củng cố)
- Relative clauses (non‑defining)
- Linkers / Connectives
- Tóm tắt
Ở Unit 2, học sinh mở rộng việc sử dụng các modal verbs / modal perfect để diễn đạt khả năng hay giả định trong quá khứ, củng cố câu bị động, dùng mệnh đề quan hệ không xác định, và áp dụng các liên từ để nối ý.
🔹 Unit 3: Green Living
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Conditional sentences (type 1, 2, 3)
- Wish + would / Wish + had + V3
- Passive voice (củng cố)
- Tóm tắt
Unit 3 tập trung vào các cấu trúc câu điều kiện loại 1, 2, 3, cách dùng wish để diễn tả mong ước hoặc hối tiếc, và củng cố câu bị động trong bối cảnh nói về môi trường và lối sống xanh.
🔹 Unit 4: Urbanisation
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Comparative / Superlative / Double comparatives
- Relative clauses (defining)
- Passive voice (trong các thì khác nhau)
- Tóm tắt
Trong Unit 4, học sinh làm quen với cách dùng so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh kép, sử dụng mệnh đề quan hệ xác định, và tiếp tục ứng dụng câu bị động để nhấn mạnh đối tượng hành động.
🔹 Unit 5: The World of Work
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Verb + to-infinitive / Verb + V-ing
- Passive voice với modal (modal + be + V3)
- Reported speech (câu tường thuật)
- Tóm tắt
Unit 5 giúp học sinh phân biệt verb + to-infinitive và verb + V-ing, sử dụng modal + be + V3 trong các tình huống bị động, và thực hành chuyển lời nói trực tiếp sang câu gián tiếp.
🔹 Unit 6: Artificial Intelligence
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Future passive (will be + V3)
- Modal perfect (should/might have + V3)
- Non‑defining relative clauses
- Tóm tắt
Unit 6 giới thiệu cách dùng thì bị động tương lai, áp dụng modal perfect để nói về hành động đã xảy ra nhưng ảnh hưởng đến hiện tại, và dùng mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thông tin trong các chủ đề về trí tuệ nhân tạo.
🔹 Unit 7: The World of Mass Media
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Reported speech (mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị)
- Causative (have / get + object + V / V3)
- Relative clauses (cơ bản & nâng cao)
- Tóm tắt
Ở Unit 7, học sinh sẽ học cách tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị qua reported speech, cấu trúc causative để diễn tả việc khiến ai đó làm gì, và củng cố mệnh đề quan hệ trong ngữ cảnh truyền thông.
🔹 Unit 8: Wildlife Conservation
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Conditional sentences (type 3)
- Adverbial clauses of manner / result / condition
- Passive voice (nhiều thì)
- Tóm tắt
Unit 8 tập trung vào câu điều kiện loại 3, các mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức, kết quả, điều kiện, và ứng dụng câu bị động trong các thì khác nhau khi nói về bảo tồn động vật hoang dã. (Ví dụ: nếu + had + V3).
🔹 Unit 9: Career Paths
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Verb + preposition (verbs with prepositions)
- Relative clauses referring to whole sentence
- Passive voice (củng cố)
- Phrasal verbs & three-word phrasal verbs
- Tóm tắt
Unit 9 có các điểm ngữ pháp như động từ + giới từ (verbs with prepositions), mệnh đề quan hệ chỉ cả câu (which referring to whole sentence), ứng dụng câu bị động, và cụm động từ ba từ trong bối cảnh nghề nghiệp.
🔹 Unit 10: Lifelong Learning
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Reported infinitives (to-infinitive in reported speech)
- Causative (have / let / get)
- Modal + perfect infinitive
- Passive voice trong các thì hỗn hợp
- Tóm tắt
Unit 10 tổng hợp các cấu trúc như to-infinitive trong câu gián tiếp, cấu trúc causative, modal perfect (should have, might have, must have), và sử dụng câu bị động trong những ngữ cảnh phức hợp.