» Click [
Giới thiệu chương trình Tiếng Anh lớp 7 – Global Success
Tiếng Anh lớp 7 – Global Success là chương trình nằm trong bộ sách mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giúp học sinh củng cố và phát triển năng lực sử dụng tiếng Anh ở bậc trung học cơ sở.
🔹 Chương trình tập trung phát triển 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết
🔹 Hướng đến giao tiếp thực tiễn, giúp học sinh sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống học tập, đời sống và xã hội
🔹 Mỗi Unit gồm: Từ vựng chủ đề + Ngữ pháp + Phát âm + Kỹ năng ứng dụng
📚 Tổng hợp điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 – Global Success (12 Units)
Dưới đây là bảng tổng hợp 12 chủ điểm ngữ pháp chính, kèm giải thích và ví dụ minh họa:
🔹 Unit 1: Present Simple Tense – Thì hiện tại đơn
✅ Cấu trúc:
Khẳng định: S + V(s/es)
Phủ định: S + do/does + not + V
Nghi vấn: Do/Does + S + V?
✅ Cách dùng:
Diễn tả thói quen, lịch trình, sự thật hiển nhiên
✅ Ví dụ:
She goes to school every day.
Does he play football?
🔹 Unit 2: Simple Sentences – Câu đơn
✅ Khái niệm:
Câu đơn gồm 1 mệnh đề chính (main clause), có chủ ngữ và động từ đầy đủ✅ Ví dụ:
I like English.
He is tall.
🔹 Unit 3: Past Simple Tense – Thì quá khứ đơn
✅ Cấu trúc:
Khẳng định: S + V2/ed
Phủ định: S + did not + V
Nghi vấn: Did + S + V?
✅ Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ
✅ Ví dụ:
They watched a movie yesterday.
Did she call you last night?
🔹 Unit 4: Comparisons – So sánh
✅ Cấu trúc:
So sánh bằng: (not) as + adj + as
So sánh với: like, different from
✅ Ví dụ:
This book is as interesting as that one.
Cats are different from dogs.
🔹 Unit 5: Quantifiers – Lượng từ
✅ Một số lượng từ phổ biến:
some, a lot of, lots of
✅ Cách dùng:
Some dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời
A lot of / lots of dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được
✅ Ví dụ:
I have some friends.
She drinks a lot of water.
🔹 Unit 6: Prepositions of Time and Place – Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn
✅ Giới từ thời gian: in, on, at
✅ Giới từ nơi chốn: in, on, under, next to, behind, in front of…
✅ Ví dụ:
The book is on the table.
We go to school at 7 a.m.
🔹 Unit 7: “It” for Distance – Modal verbs: Should/Shouldn’t
✅ Cách dùng “It” để nói về khoảng cách:
It is 5 kilometers from here to the school.
✅ Modal verbs: should / shouldn’t dùng để đưa ra lời khuyên
✅ Ví dụ:
You should eat more vegetables.
You shouldn’t stay up late.
🔹 Unit 8: Although / Though – However
✅ Although / Though: Dùng để nối hai mệnh đề tương phản
Although it rained, we went out.
✅ However: Dùng đầu câu thứ hai, sau dấu chấm hoặc chấm phẩy
It rained. However, we went out.
🔹 Unit 9: Yes/No Questions – Câu hỏi có/không
✅ Cấu trúc: Trợ động từ (do/does/did/will/can…) + S + V?
✅ Ví dụ:
Do you like pizza?
Did she go to school yesterday?
🔹 Unit 10: Present Continuous Tense – Thì hiện tại tiếp diễn
✅ Cấu trúc:
S + am/is/are + V-ing
✅ Cách dùng:
Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói
✅ Ví dụ:
He is studying English now.
They are watching TV.
🔹 Unit 11: Future Simple Tense & Possessive Pronouns
✅ Tương lai đơn:
S + will + V
I will call you tomorrow.
✅ Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs
This book is mine.
🔹 Unit 12: Articles – Mạo từ
✅ Mạo từ không xác định: a/an (dùng với danh từ đếm được, số ít)
✅ Mạo từ xác định: the (dùng khi cả người nói và nghe đều biết rõ đối tượng)
✅ Ví dụ:
I see a cat.
The cat is on the roof.
✅ Tóm tắt bảng ngữ pháp lớp 7 – Global Success
| Unit | Chủ điểm ngữ pháp chính |
|---|---|
| 1 | Thì hiện tại đơn |
| 2 | Câu đơn |
| 3 | Thì quá khứ đơn |
| 4 | So sánh: like, different from, as…as |
| 5 | Lượng từ: some, a lot of, lots of |
| 6 | Giới từ chỉ thời gian & nơi chốn |
| 7 | Cách dùng “It” cho khoảng cách; Should/Shouldn’t |
| 8 | Although/Though và However |
| 9 | Câu hỏi Yes/No |
| 10 | Thì hiện tại tiếp diễn |
| 11 | Thì tương lai đơn & Đại từ sở hữu |
| 12 | Mạo từ: a/an và the |
DANH MỤC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 7.
Present Simple Tense: Lý Thuyết || Bài Tập.
Present Continuous Tense : Lý Thuyết || Bài Tập.
Past Simple Tense: Lý Thuyết || Bài Tập.
Past Continuous Tense: Lý Thuyết || Bài Tập.
Present Perfect Tense: Lý Thuyết || Bài Tập.
Future Simple Tense: Lý Thuyết || Bài Tập.
Future with “Be going to” : Lý Thuyết || Bài Tập.
Comparatives and Superlatives: Lý Thuyết || Bài Tập.
Adverbs of Frequency: Lý Thuyết || Bài Tập.
First Conditional: Lý Thuyết || Bài Tập.
Second Conditional: Lý Thuyết || Bài Tập.
Modal Verbs: Can, Could, May, Might, Should: Lý Thuyết || Bài Tập.
Relative Clauses: Lý Thuyết || Bài Tập.
Imperatives: Lý Thuyết || Bài Tập.
Reported Speech: Lý Thuyết || Bài Tập.
The Passive Voice: Lý Thuyết || Bài Tập.
Countable and Uncountable Nouns: Lý Thuyết || Bài Tập.
Articles (A, An, The): Lý Thuyết || Bài Tập.
Prepositions of Time and Place: Lý Thuyết || Bài Tập.
Phrasal Verbs: Lý Thuyết || Bài Tập.
Conjunctions and Linking Words: Lý Thuyết || Bài Tập.
Curriculum
- 3 Sections
- 5 Lessons
- Lifetime
- Unit 1: Hobbies6
- Unit 2: Healthy living5
- Grammar Test Lớp 72