Câu đơn trong tiếng Anh là cấu trúc câu thông dụng được sử dụng phổ biến trọng mọi tình huống.
Câu đơn (Simple Sentence) là một câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập, tức là một nhóm từ và từ phức tạp nhất của ngữ pháp. Câu đơn thường chứa một chủ ngữ và một động từ, nhưng cũng có thể chứa các thành phần khác như tân ngữ hoặc các từ chỉ thời gian, nơi chốn.
Ví dụ:
Các thành phần chính trong câu đơn trong tiếng Anh như: chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ và trạng ngữ.
S + V + O
Chủ ngữ (Subject) trong tiếng Anh là một trong những yếu tố cơ bản và quan trọng nhất của một câu. Nó là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề đóng vai trò là người, vật hoặc sự việc thực hiện hành động được mô tả trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu và được liên kết với động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: My brother runs very quickly. (Em trai tôi chạy rất nhanh.)
→ Chủ ngữ là “my brother” (em trai tôi) là người hoặc đối tượng thực hiện hành động “runs” (chạy).
Động từ (Verb) là một phần quan trọng trong câu tiếng Anh, biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Một động từ bao gồm một động từ chính và các thành phần bổ sung như giới từ hoặc trạng từ để mô tả hành động hoặc trạng thái đó.
Có 2 loại động từ chính: Nội động từ và ngoại động từ. Ngoài ra còn có các động từ khác như: trợ động từ, động từ tobe,… Ngoài ra, động từ còn có thể được chia thành các thì và ngôi.
Ví dụ: I am studying in the library now. (Tôi đang học ở thư viện.)
→ “study” là động từ diễn tả hành động của chủ ngữ “I”.
Tân ngữ (object) là một thành phần cơ bản của câu trong tiếng Anh, thường được đặt sau động từ để chỉ đối tượng tác động của hành động. Có hai loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp (Direct object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).
Ví dụ: “She saw a dog.” (Cô ấy đã nhìn thấy một con chó.)
→ “a dog” là tân ngữ trực tiếp, và nó trả lời cho câu hỏi “What did she see?” (Cô ấy đã nhìn thấy gì?)
Ví dụ: “He sent a letter to me.” (Anh ấy đã gửi một lá thư cho tôi.)
→ “me” là tân ngữ gián tiếp và “letter” là tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi “to whom did he send a letter?” (Anh ấy đã gửi lá thư cho ai?).
Bổ ngữ (Complement) là một thành phần trong câu để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ, động từ ở dạng nguyên thể, giới từ cụ thể hoặc một mệnh đề. Các loại bổ ngữ như:
Ví dụ: I watching a film amazing. (Tôi đã tìm thấy một bộ phim thú vị.)
→ “amazing” là bổ ngữ của tân ngữ “a film”.
Ví dụ: My father is proud of my sister. (Ba tôi rất tự hào về tôi.)
→ “proud” là bổ ngữ của chủ ngữ “my father”, mô tả trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ: I went to the shop to buy clothes. (Tôi đã đi đến cửa hàng để mua quần áo)
→ “to buy clothes” là bổ ngữ của động từ “went”, làm rõ mục đích của việc đi đến cửa hàng.
Ví dụ: He was disappointed that he fail the test. (Anh ấy đã thất vọng rằng anh ấy đã thất bại trong bài kiểm tra.)
→ “that he failed the test” là bổ ngữ của chủ ngữ “he”, diễn tả cảm xúc của chủ ngữ “he”.
Trạng ngữ (Adverbial) là một loại từ hay cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự khác nhau về thời gian, địa điểm, mức độ hay mục đích của một hành động được thể hiện bởi động từ. Adverbial thường đứng sau động từ hoặc trước hoặc sau một mệnh đề.
Ví dụ:
Cấu trúc câu đơn hay thường gặp bao gồm một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb). Chủ ngữ có thể là người, động vật hoặc vật thể; động từ chỉ hành động được thực hiện bởi chủ ngữ.
Ví dụ: She dances. (Cô ấy nhảy)
Trong ví dụ này, “She” là chủ ngữ (subject) và “dances” là động từ (verb).
Cấu trúc câu đơn bao gồm 3 thành phần chính: chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Tân ngữ có thể là người hoặc vật thể bị tác động bởi hành động của động từ trong câu.
Ví dụ: He reads a book. (Anh ấy đọc một cuốn sách.)
Chủ ngữ là “He,” động từ là “reads,” và tân ngữ (object) là “a book.”
Cấu trúc câu đơn bao gồm ba thành phần chính chính: chủ ngữ, động từ và bổ ngữ. Bổ ngữ giúp bổ sung ý nghĩa/thông tin cho chủ ngữ, động từ. Bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ, giới từ,…
Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
Chủ ngữ là “She,” động từ là “is,” và bổ nghĩa (Complement) là “a teacher.”
Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ. Trạng ngữ là giúp mô tả thêm về cách thức, thời gian, địa điểm,… của hành động.
Ví dụ: They run quickly. (Họ chạy nhanh chóng.)
Chủ ngữ là “They,” động từ là “run,” và phó từ (adverbial) là “quickly.”
Cấu trúc câu đơn có hai Object khác nhau. Object đầu tiên hay còn được gọi là Indirect Object (tân ngữ gián tiếp), Object thứ hai là Direct Object (tân ngữ trực tiếp).
Ví dụ: She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)
Chủ ngữ là “She,” động từ là “gave,” và có hai tân ngữ (objects) là “him” và “a gift.”
Với câu trúc câu đơn này, câu vừa có tân ngữ (object) vừa có bổ ngữ (complement)
Ví dụ: He painted the wall blue. (Anh ấy đã sơn tường màu xanh.)
Chủ ngữ là “He,” động từ là “painted,” tân ngữ (object) là “the wall,” và bổ nghĩa (complement) là “blue.”
Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ. Trạng ngữ là thành phần giúp mô tả thêm về cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động.
Ví dụ: They cooked dinner in the kitchen. (Họ nấu bữa tối trong nhà bếp.)
Chủ ngữ là “They,” động từ là “cooked,” tân ngữ (object) là “dinner,” và phó từ (adverbial) là “in the kitchen.”