Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Belong to | v | /bɪˈlɒŋ tu/ | Thuộc về |
Benefit | n | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Bug | n | /bʌɡ/ | Con bọ |
Cardboard | n | /ˈkɑːdbɔːd/ | Bìa các tông |
Dollhouse | n | /ˈdɒlhaʊs/ | Nhà búp bê |
Gardening | n | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
Glue | n | /ɡluː/ | Keo dán/ hồ |
Horse riding | n | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Insect | n | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng |
Jogging | n | /ˈdʒɒɡɪŋ/ |
Đi/ chạy bộ thư giãn
|
Making models
|
/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ | Làm mô hình | |
Maturity | n | /məˈtʃʊərəti/ |
Sự trưởng thành
|
Patient | adj | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
Popular | adj | /ˈpɒpjələ(r)/ |
Được nhiều người ưa thích
|
Responsibility | n | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
Sự chịu trách nhiệm
|
Set | v | /set/ | (Mặt trời) lặn |
Stress | n | /stres/ |
Sự căng thẳng
|
Take on | v | /teɪk ɒn/ | Nhận thêm |
Unusual | adj | /ʌnˈjuːʒuəl/ | Khác thường |
Valuable | adj | /ˈvæljuəbl/ | Quý giá |
Yoga | n | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |