» Click [
📘 Giới thiệu chương trình Tiếng Anh lớp 8 – Global Success
Tiếng Anh lớp 8 – Global Success là chương trình được thiết kế theo định hướng phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh toàn diện, phù hợp với học sinh trung học cơ sở. Bộ sách tiếp nối nền tảng lớp 6 và 7, kết hợp hài hòa giữa:
Kỹ năng nghe – nói – đọc – viết
Hệ thống từ vựng và ngữ pháp thực tiễn
Chủ đề gần gũi, sát với đời sống học sinh
Thông qua 12 đơn vị bài học (Units), học sinh được củng cố và mở rộng khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, học tập và ứng dụng trong thực tế.
📚 Danh sách ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 – Global Success (12 Units)
Dưới đây là tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp chính theo từng bài học trong chương trình lớp 8:
🔹 Unit 1: Verbs of Likes/Dislikes – Gerunds vs. To-infinitives
Diễn đạt sở thích, không thích bằng các động từ: like, love, enjoy, dislike, hate, can’t stand…
Phân biệt cách dùng V-ing và to + verb sau các động từ này
I like reading books. ✅
I want to read a book. ✅
🔹 Unit 2: Comparative and Superlative Adverbs
Cách dùng trạng từ so sánh:
So sánh hơn: faster, more carefully
So sánh nhất: the fastest, the most carefully
So sánh bằng: as + adv + as
🔹 Unit 3: Simple Sentences vs. Compound Sentences
Phân biệt giữa câu đơn (simple sentence) và câu ghép (compound sentence)
Sử dụng liên từ như and, but, or, so để nối hai mệnh đề độc lập
🔹 Unit 4: Yes/No Questions and Wh-questions
Cách đặt câu hỏi dạng Yes/No (trả lời có/không)
Do you like music?
Cách đặt Wh-questions (Hỏi thông tin): What, When, Where, Why, How…
🔹 Unit 5: Zero Article (Ø) – No article usage
Hiểu và sử dụng mạo từ rỗng (zero article Ø) khi:
Nói về danh từ không đếm được hoặc chung chung
Mô tả phương tiện đi lại (go by bus, go to school)
🔹 Unit 6: Simple Future Tense – “will + V”
Cấu trúc thì tương lai đơn: will + động từ nguyên mẫu
Dùng để dự đoán tương lai hoặc phản ứng tức thời
Ứng dụng trong câu điều kiện loại 1
🔹 Unit 7: Adverbial Clauses of Time
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian dùng với: when, while, after, before, as soon as…
Dùng để chỉ thời điểm xảy ra hành động
🔹 Unit 8: Present Simple for Future Events (Schedules)
Dùng thì hiện tại đơn để diễn đạt sự kiện trong tương lai đã lên lịch
The train leaves at 8 a.m. tomorrow.
🔹 Unit 9: Past Continuous Tense
Cấu trúc: was/were + V-ing
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ
Có thể bị gián đoạn bởi một hành động khác (dùng quá khứ đơn)
I was cooking when the phone rang.
🔹 Unit 10: Prepositions of Time
Giới từ chỉ thời gian: in, on, at, before, after, during, since, for…
Cách dùng đúng với ngày, giờ, tháng, năm…
🔹 Unit 11: Reported Speech – Statements
Chuyển lời nói trực tiếp sang câu gián tiếp
Thay đổi:
Thì động từ (backshift)
Đại từ, trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn
Loại bỏ dấu ngoặc kép
🔹 Unit 12: Reported Speech – Questions
Câu hỏi gián tiếp (reported questions):
Không dùng dấu hỏi
Sử dụng trật tự câu khẳng định
Đổi thì, đại từ, trạng từ chỉ thời gian
✅ Tóm tắt các điểm ngữ pháp lớp 8 Global Success
| Unit | Chủ điểm ngữ pháp chính |
|---|---|
| 1 | Động từ chỉ sở thích, V-ing vs. to-V |
| 2 | Trạng từ so sánh |
| 3 | Câu đơn vs. câu ghép |
| 4 | Yes/No và Wh-questions |
| 5 | Mạo từ rỗng (zero article Ø) |
| 6 | Thì tương lai đơn (will + V) |
| 7 | Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian |
| 8 | Thì hiện tại đơn diễn đạt tương lai |
| 9 | Thì quá khứ tiếp diễn |
| 10 | Giới từ chỉ thời gian |
| 11 | Câu gián tiếp – câu trần thuật |
| 12 | Câu gián tiếp – câu hỏi |
🎯 Gợi ý ứng dụng:
Học sinh nên luyện viết ví dụ và thực hành nói mỗi điểm ngữ pháp trong ngữ cảnh.
Giáo viên có thể kết hợp các hoạt động giao tiếp như phỏng vấn, đóng vai, sử dụng các thì và cấu trúc ngữ pháp đã học.
Phù hợp để xây dựng kế hoạch bài học, tài liệu ôn tập, hoặc video giảng dạy ngắn.
Curriculum
- 1 Section
- 1 Lesson
- Lifetime