Danh mục ngữ pháp tiếng Anh từ thấp đến cao, bao gồm các chủ điểm cơ bản đến nâng cao:
1. Ngữ pháp cơ bản (A1 – A2)
- Danh từ (Nouns): Số ít, số nhiều, danh từ không đếm được.
- Đại từ (Pronouns): Đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they), đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their), đại từ chỉ định (this, that, these, those), đại từ phản thân (myself, yourself, etc.).
- Động từ (Verbs): Động từ to be (am, is, are), động từ khuyết thiếu (can, must, may, should), động từ thường (do, go, eat, work…).
- Thì hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
- Thì quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Thì tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
- Tính từ (Adjectives): Mô tả tính chất của danh từ (big, small, tall, etc.), so sánh tính từ (comparative, superlative).
- Trạng từ (Adverbs): Mô tả hành động của động từ (quickly, slowly, well…).
- Mạo từ (Articles): A, an (mạo từ không xác định); the (mạo từ xác định).
- Giới từ (Prepositions): Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn (in, on, at, for, with…).
- Câu hỏi (Questions): Câu hỏi Yes/No, câu hỏi Wh- (who, what, where, when, why, how).
- Câu phủ định (Negatives): Câu phủ định với “not” (don’t, doesn’t, didn’t, won’t, etc.).
2. Ngữ pháp trung cấp (B1 – B2)
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra.
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ.
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động có liên quan đến hiện tại.
- Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
- Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trong tương lai.
- Câu điều kiện (Conditionals):
- Câu điều kiện loại 1 (First conditional): Diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai.
- Câu điều kiện loại 2 (Second conditional): Diễn tả tình huống không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại.
- Câu điều kiện loại 3 (Third conditional): Diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Mệnh đề xác định và mệnh đề không xác định.
- Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian (Prepositions of Place and Time): in, on, at, by, during, between, etc.
- Danh động từ (Gerunds): Danh động từ làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu.
- Động từ nguyên thể (Infinitives): Sử dụng động từ nguyên thể với “to” sau một số động từ, tính từ hoặc danh từ.
- Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ (Subject-Verb Agreement): Chủ ngữ số ít hay số nhiều ảnh hưởng đến động từ đi theo.
- Câu gián tiếp (Reported Speech): Đổi câu trực tiếp thành câu gián tiếp.
- Câu bị động (Passive Voice): Câu bị động với các thì hiện tại, quá khứ, tương lai.
- Liên từ (Conjunctions): Liên từ kết nối các câu, mệnh đề, từ (and, but, because, although, etc.).
3. Ngữ pháp nâng cao (C1 – C2)
- Mệnh đề phụ (Subordinate Clauses): Mệnh đề thời gian, nguyên nhân, kết quả, điều kiện, giả thiết (e.g., although, because, even if).
- Câu đảo ngữ (Inversion): Đảo ngữ trong câu điều kiện, câu hỏi, câu cảm thán.
- Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs): Sử dụng modal verbs trong các thì khác nhau để diễn đạt khả năng, phép lịch sự, sự bắt buộc, sự giả định (could, would, might, should, etc.).
- Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals): Sử dụng trong các tình huống giả định mà có sự kết hợp giữa các thì khác nhau.
- Danh từ hóa (Nominalization): Chuyển động từ, tính từ thành danh từ để sử dụng trong ngữ pháp nâng cao.
- Phân biệt giữa các loại động từ (Causative Verbs): Have/get something done (nhờ người khác làm việc gì cho mình).
- Các thì hoàn thành (Perfect Tenses): Nâng cao cách sử dụng Present Perfect, Past Perfect và Future Perfect.
- Câu ghép (Complex Sentences): Câu ghép với các mệnh đề chính và phụ sử dụng đầy đủ các loại liên từ, mệnh đề điều kiện, kết quả, mục đích.
- Cấu trúc đảo ngữ (Inversion): Câu điều kiện đảo ngữ, câu phủ định đảo ngữ, câu hỏi đảo ngữ.
- Cấu trúc “so” và “such” (so + adj/adv, such + noun): Sử dụng đúng cách để nhấn mạnh.
- Cấu trúc “wish” và “if only”: Diễn tả mong muốn, giả định trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
- Cấu trúc “whether” và “if”: Sử dụng đúng với các mệnh đề điều kiện và câu hỏi gián tiếp.
- Tính từ và trạng từ (Adjective and Adverb): Sự phân biệt và sử dụng chính xác trong các tình huống phức tạp.
- Collocations (Sự kết hợp từ): Các cặp từ hay đi với nhau trong tiếng Anh (make a decision, do homework, take a shower, etc.).
- Từ vựng và ngữ pháp của các thể loại văn viết (Formal and Informal Writing): Cách sử dụng ngữ pháp trong các bài luận, thư tín chính thức và không chính thức.
4. Các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác
-
Động từ hai tân ngữ (Two-object Verbs): Các động từ có thể đi kèm với hai tân ngữ, ví dụ: give, send, tell, show, offer.
- Ví dụ: “She gave him a gift” hoặc “She gave a gift to him.”
-
Câu cảm thán (Exclamatory Sentences): Cấu trúc câu để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ.
- Ví dụ: “What a beautiful day!” / “How interesting that is!”
-
Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional): Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên hoặc những điều luôn luôn đúng.
- Ví dụ: “If you heat water to 100°C, it boils.”
-
Câu ghép nhiều mệnh đề (Compound Sentences with Multiple Clauses): Sử dụng các liên từ phức tạp như “because”, “since”, “unless”, “provided that”, “as long as”, “in case”.
- Ví dụ: “I will go to the beach unless it rains.”
-
Các động từ theo sau bởi động từ nguyên thể hoặc danh động từ (Verbs followed by Infinitives or Gerunds):
- Một số động từ yêu cầu theo sau bởi động từ nguyên thể (infinitive), ví dụ: “want to”, “need to”, “decide to”.
- Một số động từ yêu cầu theo sau bởi danh động từ (gerund), ví dụ: “enjoy”, “finish”, “suggest”.
-
Các cấu trúc phức tạp với “have”, “get”, và “make”:
- Causative “have”: “I had my car washed.”
- Causative “get”: “I got my hair cut.”
- Make + object + bare infinitive: “She made me laugh.”
5. Sử dụng ngữ pháp trong các thể loại văn viết chuyên sâu
-
Văn viết học thuật (Academic Writing): Sử dụng ngữ pháp chính xác và trau chuốt để diễn đạt các luận điểm rõ ràng và logic.
- Cấu trúc câu phức tạp với mệnh đề phụ.
- Cách sử dụng câu bị động và các cấu trúc chính thức.
-
Viết thư chính thức và không chính thức (Formal and Informal Letter Writing): Các quy tắc ngữ pháp khi viết thư hoặc email chính thức và không chính thức.
- Sử dụng mệnh đề quan hệ, câu điều kiện và các cấu trúc trang trọng.
-
Sử dụng ngữ pháp trong báo cáo và thuyết trình (Reports and Presentations): Cách trình bày thông tin trong báo cáo, báo cáo khoa học, hoặc bài thuyết trình.
6. Các cấu trúc khác của ngữ pháp nâng cao
-
Câu đảo ngữ sau từ phủ định: “Never have I seen such a beautiful place.”
- Diễn tả sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào trạng thái hoặc hành động.
-
Câu với “so” và “such”:
- So + adj/adv: “She was so tired.”
- Such + noun: “It was such a beautiful day.”
-
Cấu trúc phân từ (Participle Clauses): Câu sử dụng phân từ (present participles, past participles) để rút gọn mệnh đề.
- Ví dụ: “Walking down the street, I saw him.”
-
Cấu trúc “no sooner… than”: Diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác.
- Ví dụ: “No sooner had I entered the room than she started talking.”
-
Cấu trúc “hardly… when”: Diễn tả một hành động xảy ra ngay sau hành động khác.
- Ví dụ: “Hardly had I finished my work when the boss called.”
-
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals): Diễn tả sự kết hợp giữa các tình huống giả định trong quá khứ và hiện tại/tương lai.
- Ví dụ: “If I had studied harder, I would be in a better job now.”
-
Mệnh đề so sánh (Comparative Clauses): Mệnh đề dùng để so sánh.
- Ví dụ: “She is taller than I am.”
7. Các hiện tượng ngữ pháp đặc biệt
- Từ vựng và cấu trúc đặc biệt trong các lĩnh vực khác nhau: Ngữ pháp trong các lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, y học, kỹ thuật, pháp lý…
- Ví dụ: Cấu trúc câu trong hợp đồng, văn bản pháp lý, báo cáo tài chính, bài thuyết trình chuyên ngành.
8. Các thành ngữ và cụm từ cố định (Idiomatic Expressions and Phrasal Verbs)
- Thành ngữ (Idioms): Sử dụng thành ngữ trong ngữ pháp giúp diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn trong giao tiếp.
- Ví dụ: “Break the ice” (làm quen với ai đó), “Bite the bullet” (chịu đựng một tình huống khó khăn).
- Cụm động từ (Phrasal Verbs): Các động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, có nghĩa khác với nghĩa gốc.
- Ví dụ: “Give up” (từ bỏ), “Put off” (hoãn lại).
9. Các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt và mở rộng
-
Câu trực tiếp và gián tiếp với các động từ cảm xúc (Direct and Indirect Speech with Emotional Verbs): Các câu gián tiếp khi sử dụng các động từ như “say”, “tell”, “ask”, “advise”, “suggest” kết hợp với các cảm xúc hoặc yêu cầu đặc biệt.
- Ví dụ: “He asked me if I was okay.” / “She advised me to study harder.”
-
Cấu trúc “as if” và “as though” (Expressing Hypothetical Situations): Diễn tả các tình huống giả định hoặc không có thật.
- Ví dụ: “He talks as if he knows everything.”
-
Câu với “either… or” và “neither… nor” (Correlative Conjunctions): Câu với các liên từ kết hợp để chỉ sự lựa chọn hoặc phủ định.
- Ví dụ: “Either you study hard, or you will fail the exam.” / “Neither John nor Mary was present at the meeting.”
-
Sử dụng “let” và “make” trong cấu trúc câu: Cấu trúc câu với “let” và “make” diễn tả sự cho phép và sự ép buộc.
- Ví dụ: “She let me go early.” / “The teacher made him do extra homework.”
-
Câu với “if it weren’t for” và “had it not been for”: Diễn tả tình huống giả định trong quá khứ hoặc hiện tại, tương tự câu điều kiện loại 3.
- Ví dụ: “If it weren’t for her help, I wouldn’t have passed the exam.” / “Had it not been for the rain, we would have gone to the beach.”
10. Cấu trúc “Cleft Sentences”
- Cấu trúc câu phân tách (Cleft Sentences): Cấu trúc câu phân tách giúp nhấn mạnh một phần của câu.
- Ví dụ: “It was Mary who helped me.” / “What I need is a cup of coffee.”
11. Các cấu trúc nhấn mạnh (Emphasis Structures)
-
Nhấn mạnh với “do”: Sử dụng “do” để nhấn mạnh một hành động trong câu khẳng định.
- Ví dụ: “I do like this movie!” / “He did finish his homework.”
-
Nhấn mạnh với “it is/was… that”: Dùng để nhấn mạnh một phần của câu.
- Ví dụ: “It is John who made the decision.”
12. Ngữ pháp của các động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
- Danh sách và cách sử dụng động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Học và sử dụng các động từ bất quy tắc trong quá khứ đơn và quá khứ phân từ, giúp bạn sử dụng chính xác các động từ này trong mọi tình huống.
- Ví dụ: go/went/gone, eat/ate/eaten, see/saw/seen.
13. Cấu trúc mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)
- Câu trạng ngữ thời gian, nguyên nhân, điều kiện và kết quả:
- Mệnh đề trạng ngữ thời gian: “I will call you when I arrive.”
- Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân: “She was late because she missed the bus.”
- Mệnh đề trạng ngữ điều kiện: “If it rains tomorrow, we will stay home.”
- Mệnh đề trạng ngữ kết quả: “He studied hard, so he passed the exam.”
14. Các cấu trúc câu với “wish” và “hope”
- Cấu trúc với “wish”:
- Wish trong hiện tại: “I wish I were rich.”
- Wish trong quá khứ: “I wish I had studied harder.”
- Wish trong tương lai: “I wish it would stop raining.”
- Cấu trúc với “hope”:
- Hope trong hiện tại/tương lai: “I hope she will come to the party.”
15. Các loại câu điều kiện khác (Advanced Conditionals)
- Câu điều kiện loại 4 (Mixed Conditional 4):
- Sử dụng khi muốn diễn tả hành động quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ: “If I had studied more, I would be more successful now.”
16. Tính từ và trạng từ so sánh (Comparative and Superlative Adjectives/Adverbs)
-
So sánh nhất (Superlative):
- Ví dụ: “This is the best book I have ever read.”
-
So sánh hơn (Comparative):
- Ví dụ: “She is taller than her sister.”
-
So sánh bằng (Equative Comparison):
- Ví dụ: “He is as tall as I am.”
17. Phân biệt các loại câu hỏi (Question Forms)
- Câu hỏi với “how much” và “how many”: Sự khác biệt giữa “how much” (dùng cho danh từ không đếm được) và “how many” (dùng cho danh từ đếm được).
- Ví dụ: “How much money do you have?” / “How many books do you have?”
- Câu hỏi với “what” và “which”: “What” dùng cho câu hỏi mở rộng, “which” dùng khi có sự lựa chọn cụ thể.
- Ví dụ: “What is your favorite color?” / “Which book do you prefer?”
18. Phương thức câu bị động nâng cao (Advanced Passive Structures)
- Bị động với các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs in Passive): Sử dụng cấu trúc bị động với các động từ như “can”, “must”, “should”, “might”.
- Ví dụ: “The homework must be finished by tomorrow.”
- Bị động với “have/get”: “He had his car repaired” / “She got her hair done.”
19. Sự kết hợp các thì (Tense Review)
- Kết hợp các thì trong câu (Mixed Tenses): Sử dụng nhiều thì khác nhau trong cùng một câu để thể hiện các hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại, và tương lai.
- Ví dụ: “I have been studying for hours, and I will finish soon.”
20. Ngữ pháp trong văn học và ngôn ngữ viết sáng tạo
- Ngữ pháp văn học (Literary Grammar): Sử dụng ngữ pháp để tạo ra các hiệu ứng nghệ thuật trong văn học, như phép tu từ, phép đảo ngữ, lối viết ẩn dụ.
- Tự do sáng tạo ngữ pháp (Creative Grammar): Sử dụng ngữ pháp trong các thể loại văn viết sáng tạo như tiểu thuyết, thơ ca, hoặc kịch.