Giới thiệu Tiếng Anh Lớp 10 – Global Success
Tiếng Anh lớp 10 – Global Success là bộ sách giáo khoa mới nhằm mục tiêu phát triển năng lực tiếng Anh toàn diện cho học sinh THPT. Nội dung được thiết kế theo hướng hiện đại, kết hợp giữa ngữ pháp – từ vựng – kỹ năng giao tiếp – đọc hiểu – viết – nghe, với chủ đề phù hợp lứa tuổi (gia đình, môi trường, sáng chế, du lịch, tổ chức quốc tế, v.v.). Chương trình giúp học sinh:
- Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng ở cấp độ cao hơn
- Rèn kỹ năng ứng dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế và các đề thi
- Kết nối kiến thức với thực tế xã hội, học tập liên môn
Dưới đây là ví dụ về cách trình bày cho các Unit (dự kiến dựa vào những nguồn ngữ pháp lớp 10) với danh mục ngữ pháp và tóm tắt / ý chính.
🔹 Unit 6: Gender Equality
Danh mục ngữ pháp
- Verb + to-infinitive / Verb + V‑ing
- Passive voice (các thì)
- Modal verbs (should, must…)
- Relative clauses
Tóm tắt
Trong Unit 6, học sinh học cách sử dụng các động từ theo sau bằng to-infinitive hoặc V-ing, cách dùng câu bị động trong các thì thích hợp, sử dụng các modal verbs để diễn tả nghĩa bắt buộc, lời khuyên, có thể, và mở rộng kỹ năng với mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ.
🔹 Unit 7: Viet Nam and International Organisations
Danh mục ngữ pháp
- Passive voice (nâng cao)
- Reported speech
- Relative clauses (defining / non-defining)
- Modal verbs + passive
Tóm tắt
Unit 7 mở rộng khả năng sử dụng câu bị động trong các ngữ cảnh khác nhau, chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp (reported speech), sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả tổ chức, quốc gia, và áp dụng modal verbs kết hợp thể bị động để nói về quy định, chính sách quốc tế.
🔹 Unit 8: Tourism
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Conditional type 1 & type 3
- Wish + past perfect
- Non‑defining relative clauses
- Tóm tắt
Ở Unit 8, trọng tâm là các câu điều kiện loại 1 (nếu … thì sẽ) và loại 3 (giả định quá khứ), cách dùng wish + had + V3 để ước về quá khứ, và mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thông tin.
🔹 Unit 9: World Englishes
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Defining & non‑defining relative clauses
- Reduction of relative clauses (lược who/which khi có thể)
- Tóm tắt
Unit 9 mở rộng mệnh đề quan hệ: học sinh phân biệt giữa defining và non‑defining, cách lược “who/which” khi tân ngữ, và áp dụng trong ngữ cảnh về tiếng Anh toàn cầu.
🔹 Review 3
- Ôn tập ngữ pháp Units 7–9
- Relative clauses, conditionals, wish, connectives
🔹 Unit 10: Future & Predictions
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Future passive (will be + V3)
- Modal verbs in future / passive (can be, must be)
- Conditional type 1
- Tóm tắt
Trong Unit 10, học sinh học cách dùng câu bị động tương lai và modal verbs trong thể bị động, cũng như củng cố cấu trúc câu điều kiện loại 1 khi nói về dự đoán tương lai hoặc kết quả có thể xảy ra.
🔹 Unit 11: Technology & Innovation
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Modal verbs + perfect infinitive (should have, might have)
- Passive voice với modal verbs
- Non‑defining relative clauses
- Tóm tắt
Học sinh sẽ học cách diễn đạt sai lầm trong quá khứ thông qua should have + V3, might have + V3, kết hợp dùng modal + be + V3 trong câu bị động, và tiếp tục dùng mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thông tin.
🔹 Unit 12: Future Career / Choices
- Danh mục ngữ pháp dự kiến
- Mixed conditionals
- Modal perfects
- Verb patterns / infinitive + V-ing
- Future passive
- Tóm tắt
Unit cuối của năm sẽ tổng hợp các cấu trúc: mixed conditional (kết hợp giữa quá khứ và hiện tại), modal perfect, các verb patterns (to-infinitive / V-ing), và câu bị động tương lai để học sinh có thể diễn đạt lựa chọn nghề nghiệp, ước muốn và dự báo tương lai một cách linh hoạt.