Định nghĩa: Đại từ thay thế cho danh từ để tránh lặp từ (e.g., She thay cho Mary).
Phân loại
Đại từ nhân xưng: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng tôi), they (họ).
Đại từ sở hữu: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi), their (của họ).
Đại từ chỉ định: this (này), that (kia), these (những cái này), those (những cái kia).
Đại từ phản thân: myself (tự tôi), yourself (tự bạn), himself (tự anh ấy), herself (tự cô ấy), itself (tự nó), ourselves (tự chúng tôi), themselves (tự họ).
Dấu hiệu nhận biết
Nhân xưng: Thường đứng đầu câu làm chủ ngữ (e.g., I go, They run).
Sở hữu: Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu (e.g., my book, their house).
Chỉ định:
This/These: Chỉ vật gần (this book, these pens).
That/Those: Chỉ vật xa (that car, those trees).
Số ít: this, that; Số nhiều: these, those.
Phản thân: Thường đi sau động từ, chỉ hành động tác động lên chính chủ ngữ (e.g., I cut myself, They help themselves).