-
goldenviet
- No Comments
| Cụm từ tiếng Việt | Cụm từ tiếng Anh |
| ACROSS – THROUGH | |
| across + mặt phẳng | across the street, across the river, across the bridge |
| across + 1 vùng | across the country |
| through + 1 khối/ 1 đám | through the field, through the crowd |
| through + khoảng thời gian | through Monday to Friday |
| ON | |
| on + ngày trong tuần | on Monday, on Tuesday |
| on + ngày tháng | on 20th April |
| on + ngày trong kỳ nghỉ | on Christmas Day |
| on + buổi trong ngày cụ thể | on Sunday morning |
| on + trên bề mặt | on the wall, on the table |
| on + số tầng nhà | on the 6th floor |
| on + phương tiện | on a bus, on the train |
| on + vị trí trái phải | on the left, on the right |
| AT | |
| at + thời gian cụ thể | at 7 o’clock, at 6:15 |
| at + thời điểm | at noon, at midnight |
| at + kỳ nghỉ | of the weekend, of Christmas |
| at + địa điểm cụ thể | at home, at the airport |
| at + tòa nhà | of the museum, of the cinema |
| at + nơi làm việc/ học tập | at work, at school |
| at + địa chỉ email | email me at 7abc@gmail.com |
| at + địa chỉ cụ thể | at 18 Tran Duy Tan street |
| IN | |
| in + tháng | in June, in May |
| in + mùa | in spring, in summer |
| in + năm | in 2020, in this year |
| in + buổi trong ngày | in the morning, in the afternoon |
| in + khoảng không gian | in the room, in space |
| in + thành phố/ quốc gia | in Hanoi, in England |
| in + phương tiện | in my car |
| in + phương hướng/ vị trí | in the north, in the middle |
| OVER – ABOVE | |
| over + độ tuổi | over 18, over 50 |
| over + tốc độ | over 180 km/hour |
| over + khoản tiền | over 500$ |
| over + 1 cái gì đó (vượt qua) | over the bridge, over the wall |
| above + vật ở cao hơn | above the line |
| above + nhiệt độ | above 100 degrees |
| UNDER | |
| under + vật che khuất | under the table, under the roof |
| under + quá trình | under construction, under attack |
| under + độ tuổi | under 23, under 18 |
| under + khoảng thời gian | under 30 minutes, under 1 hour |
| under + khoản tiền | under 3 dollars |
| SINCE – FOR | |
| since + mốc thời gian | since 1995, since last year, since I was born |
| for + khoảng thời gian | for 2 years, for a moment, for 3 weeks |
| BELOW | |
| below + vật thấp hơn về vị trí | below the sea level |
| below + mốc nhiệt độ | below 10 degrees |
| below + vị trí thấp hơn (chung chung) | below his belt, below the horizon |
BÀI TẬP CỤM GIỚI TỪ:
- Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp (ACROSS – THROUGH)
- Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp (ON – AT)
- Bài tập 3: Điền giới từ phù hợp (OVER – ABOVE – UNDER – BELOW)
- Bài tập 4: Điền giới từ phù hợp (SINCE – FOR)
- Bài tập trắc nghiệm phân biệt giới từ tổng hợp 1
- Bài tập trắc nghiệm phân biệt giới từ tổng hợp 2
- Bài tập trắc nghiệm phân biệt giới từ tổng hợp 3
No Comments