1. Get down to something (bắt đầu chú tâm và làm việc nghiêm túc)
👉 Thường dùng với “work” hoặc “it”
Ví dụ:
- Right, everyone is here. It’s time to get down to the meeting.
→ Mọi người đã có mặt rồi. Đến lúc bắt đầu cuộc họp một cách nghiêm túc. - If you don’t get down to your homework soon, you won’t finish in time.
→ Nếu bạn không bắt đầu làm bài tập nghiêm túc sớm, bạn sẽ không kịp hoàn thành đâu.
2. Get to somebody (gây ảnh hưởng tiêu cực đến cảm xúc của ai đó – như làm họ bực bội, tức giận, căng thẳng)
Ví dụ:
- His negative attitude is starting to get to me.
→ Thái độ tiêu cực của anh ấy bắt đầu khiến tôi khó chịu. - Stress at work really gets to her.
→ Căng thẳng trong công việc thật sự làm cô ấy mệt mỏi.
Ôn tập!
Điền đúng cụm động từ vào chỗ trống. Nếu có thể, hãy đặt tân ngữ vào giữa cụm từ.
- Her bad attitude really __________ (had a negative effect on / me) last week.
→ Thái độ tệ của cô ấy thực sự __________ tôi tuần trước. - Losing really __________ (has a negative effect on / them).
→ Việc thua cuộc thực sự __________ họ. - The students need to __________ (start to work seriously on / their homework) now if they want to have some free time.
→ Các học sinh cần __________ bài tập của mình ngay nếu muốn có thời gian rảnh.
Đáp án:
- Her bad attitude really got to me last week.
→ Thái độ tệ của cô ấy thực sự làm tôi khó chịu tuần trước. - Losing really gets to them.
→ Việc thua cuộc thực sự làm họ nản lòng. - The students need to get down to their homework now if they want to have some free time.
→ Các học sinh cần bắt đầu làm bài tập một cách nghiêm túc ngay nếu muốn có thời gian rảnh.
Chúc bạn học tốt và ngày càng giỏi tiếng Anh nhé!
No Comments