Skip to content
Primary Menu
  • Home
  • All Courses
  • My Profile

Cụm động từ với “get” – Phần 4

  • goldenviet
  • Aug 23, 2025
  • No Comments
  • Blog

1. Get down to something (bắt đầu chú tâm và làm việc nghiêm túc)

👉 Thường dùng với “work” hoặc “it”
Ví dụ:

  • Right, everyone is here. It’s time to get down to the meeting.
    → Mọi người đã có mặt rồi. Đến lúc bắt đầu cuộc họp một cách nghiêm túc.
  • If you don’t get down to your homework soon, you won’t finish in time.
    → Nếu bạn không bắt đầu làm bài tập nghiêm túc sớm, bạn sẽ không kịp hoàn thành đâu.

2. Get to somebody (gây ảnh hưởng tiêu cực đến cảm xúc của ai đó – như làm họ bực bội, tức giận, căng thẳng)

Ví dụ:

  • His negative attitude is starting to get to me.
    → Thái độ tiêu cực của anh ấy bắt đầu khiến tôi khó chịu.
  • Stress at work really gets to her.
    → Căng thẳng trong công việc thật sự làm cô ấy mệt mỏi.

Ôn tập!

Điền đúng cụm động từ vào chỗ trống. Nếu có thể, hãy đặt tân ngữ vào giữa cụm từ.

  1. Her bad attitude really __________ (had a negative effect on / me) last week.
    → Thái độ tệ của cô ấy thực sự __________ tôi tuần trước.
  2. Losing really __________ (has a negative effect on / them).
    → Việc thua cuộc thực sự __________ họ.
  3. The students need to __________ (start to work seriously on / their homework) now if they want to have some free time.
    → Các học sinh cần __________ bài tập của mình ngay nếu muốn có thời gian rảnh.

Đáp án:

  1. Her bad attitude really got to me last week.
    → Thái độ tệ của cô ấy thực sự làm tôi khó chịu tuần trước.
  2. Losing really gets to them.
    → Việc thua cuộc thực sự làm họ nản lòng.
  3. The students need to get down to their homework now if they want to have some free time.
    → Các học sinh cần bắt đầu làm bài tập một cách nghiêm túc ngay nếu muốn có thời gian rảnh.

Chúc bạn học tốt và ngày càng giỏi tiếng Anh nhé!


goldenviet
Founder & CEO

Previous post

Cách dùng “one” và “ones” làm đại từ

Next post

Cách Dùng Trạng Từ Even Trong Tiếng Anh – Nhấn Mạnh & So Sánh Gây Ngạc Nhiên

Bài viết gần nhất

Học Nhanh Cấu Trúc “Might Have / Could Have” Để Phỏng Đoán Quá Khứ
Chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về "sự cần thiết logic trong quá khứ". Chắc hẳn
Phân biệt “Mustn’t” và “Don’t Have To” trong tiếng Anh
Xin chào tất cả mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về 'mustn't' và 'don't have to'.
Collocations trong tiếng Anh: Casual Acquaintance & Pick a Fight
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một vài cụm từ cố định (collocations). Hãy
Hiểu và Sử Dụng Động Từ Trạng Thái (Stative Verbs) Trong Tiếng Anh
Xin chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học ngắn giới thiệu về stative verbs – động từ chỉ trạng
3 Useful English Idioms You Should Know
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh thú vị. 1.
Cách Dùng Trạng Từ “Even” Trong Tiếng Anh – Nhấn Mạnh & So Sánh Gây Ngạc Nhiên
Chào mọi người! Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về trạng từ "even".Chúng ta dùng "even" để thể hiện rằng điều gì
Cách dùng “one” và “ones” làm đại từ
1. Khi nào dùng “one” và “ones”? Chúng ta dùng “one” và “ones” để không phải lặp lại danh từ.
Unreal Past với “would rather” và “would sooner”
Chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học về cách sử dụng unreal past (quá khứ không thực)
the prepositions of time ‘before’ and ‘after’.
👋 Xin chào mọi người! ✅ Today, I've a lesson about the prepositions of time 'before' and 'after'. ✅ Hôm nay, mình có
cụm từ cố định (collocations)
Xin chào mọi người! Hôm nay mình có thêm một số cụm từ cố định (collocations) cho các bạn. Hãy nhớ rằng, collocations chỉ
1 2 3 Next »

No Comments

Please Post Your Comments & Reviews
Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Powered by Kevin Vu