Xin chào mọi người!
Hôm nay, mình có một bài học ngắn giới thiệu về stative verbs – động từ chỉ trạng thái.
🔍 Động từ trạng thái là gì?
Có một số động từ không dùng ở các thì tiếp diễn (như thì hiện tại tiếp diễn). Những động từ này được gọi là:
- Stative verbs (động từ trạng thái)
- Hoặc non-continuous verbs (động từ không tiếp diễn)
Những động từ này thường mô tả trạng thái kéo dài một khoảng thời gian, nhưng không phải lúc nào ta cũng dễ nhận ra một động từ có phải là stative hay không. Vì vậy, ta cần học thuộc chúng.
📋 Một số động từ thường là stative
Khi dùng những động từ này để nói về hiện tại, ta cần dùng thì hiện tại đơn (present simple), ngay cả khi tình huống đó thường dùng hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ song ngữ:
- agree: I agree with you.
→ Tôi đồng ý với bạn.
❌ KHÔNG nói: I am agreeing with you. - believe: Do you believe me?
→ Bạn có tin tôi không? - belong: Who does that bag belong to?
→ Chiếc túi đó thuộc về ai?
❌ KHÔNG nói: Who is that bag belonging to? - depend: It depends on the weather.
→ Nó còn phụ thuộc vào thời tiết. - hear: Do you hear the music?
→ Bạn có nghe thấy nhạc không? - mind: I don’t mind.
→ Tôi không phiền đâu. - own: She owns two cars.
→ Cô ấy sở hữu hai chiếc ô tô. - prefer: I prefer coffee to tea.
→ Tôi thích cà phê hơn trà. - remember: Do you remember that holiday?
→ Bạn có nhớ kỳ nghỉ đó không? - seem: He seems happy!
→ Anh ấy có vẻ vui vẻ!
❌ KHÔNG nói: He is seeming happy.
💡 Lưu ý:
Trong tiếng Anh hiện đại và rất khẩu ngữ, đôi khi bạn sẽ nghe thấy một số stative verbs được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn, đặc biệt là “like” và “love”, khi người nói muốn nhấn mạnh cảm xúc ngay lúc đó.
Tuy nhiên, cách dùng này không đúng trong văn viết.
✅ Luyện tập nhanh!
Hãy chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn, tùy trường hợp.
- __________ (you / mind) the noise?
- She ___________ (wonder) what to do.
- He __________ (not / own) that flat.
🔑 Đáp án:
- Do you mind the noise? → (stative verb → present simple)
- She’s wondering what to do. → (not stative → present continuous)
- He doesn’t own that flat. → (stative verb → present simple)
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt nhé!
Với tất cả tình yêu 💙
bảng động từ trạng thái (stative verbs) trong tiếng Anh – những động từ miêu tả trạng thái, không dùng ở thì tiếp diễn
🔹 1. Động từ chỉ cảm xúc / cảm giác (Emotions / Feelings):
Động từ | Nghĩa |
---|---|
love | yêu |
like | thích |
hate | ghét |
prefer | thích hơn |
dislike | không thích |
enjoy | thích (hưởng thụ) |
fear | sợ |
want | muốn |
need | cần |
wish | ước |
hope | hy vọng |
🔹 2. Động từ chỉ tri giác / giác quan (Senses & Perception):
Động từ | Nghĩa |
---|---|
see | thấy |
hear | nghe |
smell | ngửi |
taste | nếm |
feel* | cảm thấy |
notice | nhận thấy |
recognize | nhận ra |
sound | nghe có vẻ |
look | trông có vẻ |
⚠️ “feel” đôi khi có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu diễn tả hành động vật lý, ví dụ: “She is feeling the fabric.”
🔹 3. Động từ chỉ tư duy / nhận thức (Mental States / Thinking):
Động từ | Nghĩa |
---|---|
know | biết |
believe | tin |
understand | hiểu |
realize | nhận ra |
remember | nhớ |
forget | quên |
mean | có nghĩa là |
suppose | cho là |
imagine | tưởng tượng |
doubt | nghi ngờ |
think* | nghĩ |
⚠️ “think” có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu mang nghĩa “đang cân nhắc”, ví dụ: “I’m thinking about it.”
🔹 4. Động từ chỉ sự sở hữu (Possession):
Động từ | Nghĩa |
---|---|
have* | có |
own | sở hữu |
possess | sở hữu |
belong to | thuộc về |
include | bao gồm |
consist of | bao gồm |
⚠️ “have” có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu mang nghĩa “trải nghiệm”, ví dụ: “I’m having lunch.”
🔹 5. Động từ khác (Other Common Stative Verbs):
Động từ | Nghĩa |
---|---|
be | thì, là, ở |
seem | có vẻ như |
appear | dường như |
matter | quan trọng |
contain | chứa |
owe | nợ |
weigh* | nặng (cân nặng) |
cost | có giá |
depend on | phụ thuộc vào |
⚠️ “weigh” có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu là hành động: “He is weighing the package.”
📌 Ghi chú quan trọng:
- Các động từ trạng thái thường không chia ở dạng tiếp diễn (V-ing).
- Tuy nhiên, một số động từ vừa là hành động, vừa là trạng thái tùy theo ngữ cảnh (như have, think, feel, taste, see, look).
No Comments