Skip to content
Primary Menu
  • Home
  • All Courses
  • My Profile

Hiểu và Sử Dụng Động Từ Trạng Thái (Stative Verbs) Trong Tiếng Anh

  • goldenviet
  • Aug 25, 2025
  • No Comments
  • Blog

Xin chào mọi người!

Hôm nay, mình có một bài học ngắn giới thiệu về stative verbs – động từ chỉ trạng thái.


🔍 Động từ trạng thái là gì?

Có một số động từ không dùng ở các thì tiếp diễn (như thì hiện tại tiếp diễn). Những động từ này được gọi là:

  • Stative verbs (động từ trạng thái)
  • Hoặc non-continuous verbs (động từ không tiếp diễn)

Những động từ này thường mô tả trạng thái kéo dài một khoảng thời gian, nhưng không phải lúc nào ta cũng dễ nhận ra một động từ có phải là stative hay không. Vì vậy, ta cần học thuộc chúng.


📋 Một số động từ thường là stative

Khi dùng những động từ này để nói về hiện tại, ta cần dùng thì hiện tại đơn (present simple), ngay cả khi tình huống đó thường dùng hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ song ngữ:

  • agree: I agree with you.
    → Tôi đồng ý với bạn.
    ❌ KHÔNG nói: I am agreeing with you.
  • believe: Do you believe me?
    → Bạn có tin tôi không?
  • belong: Who does that bag belong to?
    → Chiếc túi đó thuộc về ai?
    ❌ KHÔNG nói: Who is that bag belonging to?
  • depend: It depends on the weather.
    → Nó còn phụ thuộc vào thời tiết.
  • hear: Do you hear the music?
    → Bạn có nghe thấy nhạc không?
  • mind: I don’t mind.
    → Tôi không phiền đâu.
  • own: She owns two cars.
    → Cô ấy sở hữu hai chiếc ô tô.
  • prefer: I prefer coffee to tea.
    → Tôi thích cà phê hơn trà.
  • remember: Do you remember that holiday?
    → Bạn có nhớ kỳ nghỉ đó không?
  • seem: He seems happy!
    → Anh ấy có vẻ vui vẻ!
    ❌ KHÔNG nói: He is seeming happy.

💡 Lưu ý:

Trong tiếng Anh hiện đại và rất khẩu ngữ, đôi khi bạn sẽ nghe thấy một số stative verbs được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn, đặc biệt là “like” và “love”, khi người nói muốn nhấn mạnh cảm xúc ngay lúc đó.
Tuy nhiên, cách dùng này không đúng trong văn viết.


✅ Luyện tập nhanh!

Hãy chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn, tùy trường hợp.

  1. __________ (you / mind) the noise?
  2. She ___________ (wonder) what to do.
  3. He __________ (not / own) that flat.

🔑 Đáp án:

  1. Do you mind the noise? → (stative verb → present simple)
  2. She’s wondering what to do. → (not stative → present continuous)
  3. He doesn’t own that flat. → (stative verb → present simple)


Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt nhé!
Với tất cả tình yêu 💙

bảng động từ trạng thái (stative verbs) trong tiếng Anh – những động từ miêu tả trạng thái, không dùng ở thì tiếp diễn

🔹 1. Động từ chỉ cảm xúc / cảm giác (Emotions / Feelings):

Động từNghĩa
loveyêu
likethích
hateghét
preferthích hơn
dislikekhông thích
enjoythích (hưởng thụ)
fearsợ
wantmuốn
needcần
wishước
hopehy vọng

🔹 2. Động từ chỉ tri giác / giác quan (Senses & Perception):

Động từNghĩa
seethấy
hearnghe
smellngửi
tastenếm
feel*cảm thấy
noticenhận thấy
recognizenhận ra
soundnghe có vẻ
looktrông có vẻ

⚠️ “feel” đôi khi có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu diễn tả hành động vật lý, ví dụ: “She is feeling the fabric.”


🔹 3. Động từ chỉ tư duy / nhận thức (Mental States / Thinking):

Động từNghĩa
knowbiết
believetin
understandhiểu
realizenhận ra
remembernhớ
forgetquên
meancó nghĩa là
supposecho là
imaginetưởng tượng
doubtnghi ngờ
think*nghĩ

⚠️ “think” có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu mang nghĩa “đang cân nhắc”, ví dụ: “I’m thinking about it.”


🔹 4. Động từ chỉ sự sở hữu (Possession):

Động từNghĩa
have*có
ownsở hữu
possesssở hữu
belong tothuộc về
includebao gồm
consist ofbao gồm

⚠️ “have” có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu mang nghĩa “trải nghiệm”, ví dụ: “I’m having lunch.”


🔹 5. Động từ khác (Other Common Stative Verbs):

Động từNghĩa
bethì, là, ở
seemcó vẻ như
appeardường như
matterquan trọng
containchứa
owenợ
weigh*nặng (cân nặng)
costcó giá
depend onphụ thuộc vào

⚠️ “weigh” có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu là hành động: “He is weighing the package.”


📌 Ghi chú quan trọng:

  • Các động từ trạng thái thường không chia ở dạng tiếp diễn (V-ing).
  • Tuy nhiên, một số động từ vừa là hành động, vừa là trạng thái tùy theo ngữ cảnh (như have, think, feel, taste, see, look).
goldenviet
Founder & CEO

Previous post

3 Useful English Idioms You Should Know

Next post

Collocations trong tiếng Anh: Casual Acquaintance & Pick a Fight

Bài viết gần nhất

Học Nhanh Cấu Trúc “Might Have / Could Have” Để Phỏng Đoán Quá Khứ
Chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về "sự cần thiết logic trong quá khứ". Chắc hẳn
Phân biệt “Mustn’t” và “Don’t Have To” trong tiếng Anh
Xin chào tất cả mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về 'mustn't' và 'don't have to'.
Collocations trong tiếng Anh: Casual Acquaintance & Pick a Fight
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một vài cụm từ cố định (collocations). Hãy
3 Useful English Idioms You Should Know
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh thú vị. 1.
Cách Dùng Trạng Từ “Even” Trong Tiếng Anh – Nhấn Mạnh & So Sánh Gây Ngạc Nhiên
Chào mọi người! Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về trạng từ "even".Chúng ta dùng "even" để thể hiện rằng điều gì
Cụm động từ với “get” – Phần 4
1. Get down to something (bắt đầu chú tâm và làm việc nghiêm túc) 👉 Thường dùng với "work" hoặc "it"Ví
Cách dùng “one” và “ones” làm đại từ
1. Khi nào dùng “one” và “ones”? Chúng ta dùng “one” và “ones” để không phải lặp lại danh từ.
Unreal Past với “would rather” và “would sooner”
Chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học về cách sử dụng unreal past (quá khứ không thực)
the prepositions of time ‘before’ and ‘after’.
👋 Xin chào mọi người! ✅ Today, I've a lesson about the prepositions of time 'before' and 'after'. ✅ Hôm nay, mình có
cụm từ cố định (collocations)
Xin chào mọi người! Hôm nay mình có thêm một số cụm từ cố định (collocations) cho các bạn. Hãy nhớ rằng, collocations chỉ
1 2 3 Next »

No Comments

Please Post Your Comments & Reviews
Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Powered by Kevin Vu