1. Khi nào dùng “one” và “ones”?
Chúng ta dùng “one” và “ones” để không phải lặp lại danh từ.
- “one” thay thế cho danh từ đếm được số ít.
- “ones” thay thế cho danh từ đếm được số nhiều.
- Không dùng “one/ones” để thay cho danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- A: Would you like a cup of coffee?
Bạn có muốn một tách cà phê không?
B: Yes, I’d love one. (= Yes, I’d love a cup of coffee.)
Vâng, tôi rất muốn. (= Tôi muốn một tách cà phê.) - I’d like some trousers like the ones that you’ve got. (= I’d like some trousers like the trousers that you’ve got.)
Tôi muốn có một chiếc quần giống như chiếc quần mà bạn có.
2. Cách dùng “one” với mạo từ a/an
Chúng ta không dùng “a/an” trước “one”, trừ khi đi với tính từ.
Khi đó ta nói: a/an + adjective + one.
Ví dụ:
- A: Would you like a biscuit?
Bạn có muốn một cái bánh quy không?
B: Yes, I’d like one. (NOT: I’d like a one.)
Vâng, tôi muốn một cái. (KHÔNG nói: “I’d like a one.”) - A: What kind of biscuit would you like?
Bạn muốn loại bánh quy nào?
B: I’d like a chocolate one, please.
Tôi muốn một cái bánh quy sô-cô-la.
3. Cách dùng “ones”
Với “ones”, ta không bao giờ dùng a/an.
4. Luyện tập
Điền “one / ones” vào chỗ trống. Thêm tính từ (và “a/an” nếu cần).
- A: Would you like a glass of juice?
B: Yes, I’d love __________. - I don’t have a pound coin. Do you have __________?
- I wanted some red shoes but I could only find those __________ (pink).
Đáp án
- A: Would you like a glass of juice?
Bạn có muốn một ly nước trái cây không?
B: Yes, I’d love one.
Vâng, tôi rất muốn. - I don’t have a pound coin. Do you have one?
Tôi không có đồng xu 1 bảng. Bạn có đồng nào không? - I wanted some red shoes but I could only find those pink ones.
Tôi muốn mua vài đôi giày đỏ nhưng tôi chỉ tìm thấy những đôi màu hồng.
👉 Tóm lại:
- one = thay danh từ số ít.
- ones = thay danh từ số nhiều.
- Không dùng cho danh từ không đếm được.
- Dùng a/an + adjective + one, nhưng không bao giờ a/an + ones.
Bảng so sánh “one / ones” với “it / they”
Điểm so sánh | one / ones | it / they |
---|---|---|
Chức năng | Đại từ thay thế danh từ đã nhắc trước đó, để tránh lặp lại. | Đại từ nhân xưng dùng để chỉ sự vật (it – số ít), sự vật/người số nhiều (they). |
Số ít / số nhiều | one = danh từ đếm được số ít. ones = danh từ đếm được số nhiều. | it = số ít. they = số nhiều. |
Khi nào dùng? | Dùng khi nhấn mạnh loại / sự lựa chọn trong số nhiều vật cùng loại. | Dùng để chỉ lại chính xác đối tượng đã biết, không nhấn mạnh loại. |
Có đi với a/an không? | Có, nhưng chỉ khi có tính từ: a + adj + one. ❌ Không dùng với ones. | Không đi với a/an. |
Dùng với danh từ không đếm được? | ❌ Không dùng. | ✔ Có thể dùng “it”. |
Ví dụ | A: I like your phone. Can I get one like that? → Tôi thích điện thoại của bạn. Tôi có thể mua một cái giống vậy không? I lost my keys. Have you seen the red ones? → Tôi làm mất chìa khóa rồi. Bạn có thấy những cái màu đỏ không? | This is my book. Where is it? → Đây là sách của tôi. Nó đâu rồi? These are my shoes. Where are they? → Đây là giày của tôi. Chúng đâu rồi? |
👉 Ghi nhớ nhanh:
- Nếu muốn nói “một cái khác / một vài cái khác” → dùng one/ones.
- Nếu muốn nói “chính nó / chính chúng” → dùng it/they.
No Comments