Skip to content
Primary Menu
  • Home
  • All Courses
  • My Profile

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 1: Câu 1 đến 50)

  • goldenviet
  • Mar 30, 2025
  • No Comments
  • Blog

PHẦN 1:
Bộ câu hỏi 1: Giới thiệu bản thân

  1. What is your name?
    (Bạn tên là gì?)
    🔹 Trả lời: My name is Alex. (Tôi tên là Alex.)
  2. Where are you from?
    (Bạn đến từ đâu?)
    🔹 Trả lời: I am from the United States. (Tôi đến từ Mỹ.)
  3. How old are you?
    (Bạn bao nhiêu tuổi?)
    🔹 Trả lời: I am 25 years old. (Tôi 25 tuổi.)
  4. What do you do?
    (Bạn làm nghề gì?)
    🔹 Trả lời: I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
  5. Do you like Vietnam?
    (Bạn có thích Việt Nam không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love Vietnam. It is a beautiful country! (Có, tôi rất thích Việt Nam. Đây là một đất nước xinh đẹp!)

Bộ câu hỏi 2: Trải nghiệm du lịch

  1. Is this your first time in Vietnam?
    (Đây có phải lần đầu tiên bạn đến Việt Nam không?)
    🔹 Trả lời: Yes, this is my first time here. (Vâng, đây là lần đầu tiên tôi đến đây.)
  2. What city are you staying in?
    (Bạn đang ở thành phố nào?)
    🔹 Trả lời: I am staying in Hanoi. (Tôi đang ở Hà Nội.)
  3. What do you like most about Vietnam?
    (Bạn thích điều gì nhất ở Việt Nam?)
    🔹 Trả lời: I love the food and the friendly people. (Tôi thích đồ ăn và con người thân thiện ở đây.)
  4. Have you visited any famous places in Vietnam?
    (Bạn đã đến thăm địa điểm nổi tiếng nào ở Việt Nam chưa?)
    🔹 Trả lời: Yes, I have visited Ha Long Bay. It’s amazing! (Rồi, tôi đã đến Vịnh Hạ Long. Nó thật tuyệt vời!)
  5. What Vietnamese food do you like the most?
    (Bạn thích món ăn Việt Nam nào nhất?)
    🔹 Trả lời: I love pho and banh xeo. (Tôi thích phở và bánh xèo.)

Bộ câu hỏi 1: Du lịch & Trải nghiệm tại Việt Nam

  1. How long have you been in Vietnam?
    (Bạn đến Việt Nam được bao lâu rồi?)
    🔹 Trả lời: I have been in Vietnam for three weeks. (Tôi đã ở Việt Nam được ba tuần rồi.)
  2. How many places have you visited in Vietnam?
    (Bạn đã đến bao nhiêu địa danh ở Việt Nam?)
    🔹 Trả lời: I have visited Hanoi, Ho Chi Minh City, and Da Nang. (Tôi đã đến Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.)
  3. How many countries have you been to?
    (Bạn đã đến bao nhiêu quốc gia rồi?)
    🔹 Trả lời: I have traveled to five countries, including Vietnam, Thailand, and Japan. (Tôi đã đi đến năm quốc gia, bao gồm Việt Nam, Thái Lan và Nhật Bản.)
  4. Are you here on a holiday or for business?
    (Bạn đến đây để du lịch hay đi công tác?)
    🔹 Trả lời: I am here on a holiday. (Tôi ở đây để du lịch.)
  5. Are you travelling alone or with your friends?
    (Bạn đi một mình hay đi cùng bạn bè?)
    🔹 Trả lời: I am traveling with my friends. (Tôi đi cùng bạn bè.)

Bộ câu hỏi 2: Ấn tượng về Việt Nam

  1. Have you tried Vietnamese food?
    (Bạn đã thử thức ăn Việt Nam chưa?)
    🔹 Trả lời: Yes, I have. I love pho and banh mi! (Rồi, tôi thích phở và bánh mì!)
  2. What do you think about Vietnamese people?
    (Bạn nghĩ thế nào về người Việt Nam?)
    🔹 Trả lời: Vietnamese people are very friendly and kind. (Người Việt Nam rất thân thiện và tốt bụng.)
  3. What about the traffic here?
    (Vậy còn giao thông ở đây thì sao?)
    🔹 Trả lời: The traffic is very busy, but it’s exciting! (Giao thông rất đông đúc nhưng cũng rất thú vị!)
  4. What are your hobbies?
    (Sở thích của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: I love reading books and playing football. (Tôi thích đọc sách và chơi bóng đá.)
  5. Do you like travelling?
    (Bạn có thích đi du lịch không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love travelling and exploring new cultures. (Có, tôi thích du lịch và khám phá những nền văn hóa mới.)

Bộ câu hỏi 3: Sở thích cá nhân

  1. Do you like listening to music?
    (Bạn có thích nghe nhạc không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love listening to pop music. (Có, tôi thích nghe nhạc pop.)
  2. Who is your favorite singer/band?
    (Bạn thích ca sĩ/ban nhạc nào nhất?)
    🔹 Trả lời: My favorite singer is Taylor Swift. (Ca sĩ yêu thích của tôi là Taylor Swift.)
  3. Do you exercise?
    (Bạn có tập thể dục không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I go to the gym three times a week. (Có, tôi đi tập gym ba lần một tuần.)
  4. Do you like sports?
    (Bạn có thích thể thao không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love playing and watching football. (Có, tôi thích chơi và xem bóng đá.)
  5. What is your favorite sport?
    (Bạn thích môn thể thao nào nhất?)
    🔹 Trả lời: My favorite sport is basketball. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ.)

Bộ câu hỏi 4: Cuộc sống hàng ngày

  1. What time do you usually wake up?
    (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
    🔹 Trả lời: I usually wake up at 6:30 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ 30 sáng.)
  2. What do you usually do in the morning?
    (Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)
    🔹 Trả lời: I have breakfast and go to work. (Tôi ăn sáng và đi làm.)
  3. What time do you usually go to bed?
    (Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?)
    🔹 Trả lời: I usually go to bed at 11 PM. (Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ tối.)
  4. Do you prefer coffee or tea?
    (Bạn thích cà phê hay trà hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer coffee. (Tôi thích cà phê hơn.)
  5. What is your favorite drink?
    (Thức uống yêu thích của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: I love mango smoothies. (Tôi thích sinh tố xoài.)

Bộ câu hỏi 5: Công việc & Học tập

  1. Where do you work?
    (Bạn làm việc ở đâu?)
    🔹 Trả lời: I work at a technology company. (Tôi làm việc tại một công ty công nghệ.)
  2. Do you like your job?
    (Bạn có thích công việc của mình không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love my job. (Có, tôi rất thích công việc của mình.)
  3. What did you study in university?
    (Bạn đã học gì ở đại học?)
    🔹 Trả lời: I studied business administration. (Tôi học quản trị kinh doanh.)
  4. Do you speak any foreign languages?
    (Bạn có nói được ngôn ngữ nào khác không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I can speak English and a little bit of French. (Có, tôi có thể nói tiếng Anh và một chút tiếng Pháp.)
  5. What is your dream job?
    (Công việc mơ ước của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: My dream job is to be a travel blogger. (Công việc mơ ước của tôi là trở thành blogger du lịch.)

Bộ câu hỏi 6: Gia đình & Bạn bè

  1. How many people are there in your family?
    (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
    🔹 Trả lời: There are five people in my family. (Gia đình tôi có năm người.)
  2. Do you have any siblings?
    (Bạn có anh chị em không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I have one older sister. (Có, tôi có một chị gái.)
  3. Do you live with your family?
    (Bạn có sống cùng gia đình không?)
    🔹 Trả lời: No, I live alone. (Không, tôi sống một mình.)
  4. Do you have a best friend?
    (Bạn có một người bạn thân không?)
    🔹 Trả lời: Yes, my best friend’s name is David. (Có, bạn thân của tôi tên là David.)
  5. What do you and your friends usually do together?
    (Bạn và bạn bè thường làm gì cùng nhau?)
    🔹 Trả lời: We usually go to the movies or play football. (Chúng tôi thường đi xem phim hoặc chơi bóng đá.)

Bộ câu hỏi 7: Sở thích & Giải trí

  1. What kind of movies do you like?
    (Bạn thích thể loại phim nào?)
    🔹 Trả lời: I like action and comedy movies. (Tôi thích phim hành động và hài.)
  2. Do you play any musical instruments?
    (Bạn có chơi nhạc cụ nào không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I can play the guitar. (Có, tôi có thể chơi guitar.)
  3. Do you like reading books?
    (Bạn có thích đọc sách không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love reading novels. (Có, tôi thích đọc tiểu thuyết.)
  4. What is your favorite book?
    (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: My favorite book is “Harry Potter.” (Cuốn sách yêu thích của tôi là “Harry Potter.”)
  5. Do you like watching TV shows?
    (Bạn có thích xem chương trình truyền hình không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I enjoy watching sitcoms. (Có, tôi thích xem sitcoms.)

Bộ câu hỏi 8: Du lịch & Kế hoạch tương lai

  1. Where do you want to travel next?
    (Bạn muốn đi du lịch đâu tiếp theo?)
    🔹 Trả lời: I want to visit Japan. (Tôi muốn đến Nhật Bản.)
  2. Do you like the beach or the mountains?
    (Bạn thích bãi biển hay núi hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer the beach. (Tôi thích bãi biển hơn.)
  3. What is your dream destination?
    (Điểm đến mơ ước của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: My dream destination is Paris. (Điểm đến mơ ước của tôi là Paris.)
  4. Do you like planning trips, or do you prefer spontaneous travel?
    (Bạn thích lên kế hoạch cho chuyến đi hay du lịch tự phát?)
    🔹 Trả lời: I like planning my trips in advance. (Tôi thích lên kế hoạch trước cho chuyến đi của mình.)
  5. If you could live anywhere in the world, where would it be?
    (Nếu bạn có thể sống ở bất cứ đâu trên thế giới, bạn sẽ chọn nơi nào?)
    🔹 Trả lời: I would love to live in Italy. (Tôi muốn sống ở Ý.)

 

goldenviet
Founder & CEO

Previous post

Cụm Giới Từ

Next post

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 2: Câu 51 đến 100)

No Comments

Please Post Your Comments & Reviews
Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Powered by Kevin Vu