Skip to content
Primary Menu
  • Home
  • All Courses
  • My Profile

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 2: Câu 51 đến 100)

  • goldenviet
  • Mar 30, 2025
  • No Comments
  • Blog

PHẦN 2:

Bộ câu hỏi 9: Sở thích & Giải trí (tiếp tục)

  1. Do you like playing video games?
    (Bạn có thích chơi trò chơi điện tử không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love playing action games. (Có, tôi thích chơi trò chơi hành động.)
  2. What is your favorite video game?
    (Trò chơi điện tử yêu thích của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: My favorite game is FIFA. (Trò chơi yêu thích của tôi là FIFA.)
  3. Do you like cooking?
    (Bạn có thích nấu ăn không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love cooking pasta. (Có, tôi thích nấu mì Ý.)
  4. What is your favorite dish to cook?
    (Món ăn bạn thích nấu nhất là gì?)
    🔹 Trả lời: I love making grilled chicken. (Tôi thích làm gà nướng.)
  5. Do you like painting or drawing?
    (Bạn có thích vẽ tranh không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I like drawing landscapes. (Có, tôi thích vẽ phong cảnh.)
  6. What kind of art do you like?
    (Bạn thích loại hình nghệ thuật nào?)
    🔹 Trả lời: I love abstract art. (Tôi thích nghệ thuật trừu tượng.)
  7. Do you like dancing?
    (Bạn có thích nhảy múa không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I enjoy dancing to pop music. (Có, tôi thích nhảy theo nhạc pop.)
  8. Can you play chess?
    (Bạn có biết chơi cờ vua không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I know how to play chess. (Có, tôi biết chơi cờ vua.)
  9. Do you like puzzles and brain games?
    (Bạn có thích giải đố và trò chơi trí tuệ không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I enjoy solving Sudoku puzzles. (Có, tôi thích giải Sudoku.)
  10. Do you prefer watching movies at home or in the cinema?
    (Bạn thích xem phim ở nhà hay ở rạp chiếu phim hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer watching movies in the cinema. (Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim hơn.)

Bộ câu hỏi 10: Thể thao & Sức khỏe

  1. Do you go to the gym?
    (Bạn có đi tập gym không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I go to the gym three times a week. (Có, tôi đi tập gym ba lần một tuần.)
  2. What exercises do you do?
    (Bạn tập những bài tập nào?)
    🔹 Trả lời: I do weightlifting and cardio. (Tôi tập tạ và cardio.)
  3. Do you like swimming?
    (Bạn có thích bơi lội không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love swimming in the summer. (Có, tôi thích bơi vào mùa hè.)
  4. Can you ride a bicycle?
    (Bạn có biết đi xe đạp không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I learned to ride a bike when I was a child. (Có, tôi học đi xe đạp từ khi còn nhỏ.)
  5. Do you prefer running or walking?
    (Bạn thích chạy bộ hay đi bộ hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer running. (Tôi thích chạy bộ hơn.)
  6. What sport do you think is the hardest?
    (Bạn nghĩ môn thể thao nào khó nhất?)
    🔹 Trả lời: I think gymnastics is the hardest sport. (Tôi nghĩ thể dục dụng cụ là môn thể thao khó nhất.)
  7. Have you ever tried extreme sports?
    (Bạn đã bao giờ thử các môn thể thao mạo hiểm chưa?)
    🔹 Trả lời: No, but I want to try skydiving. (Chưa, nhưng tôi muốn thử nhảy dù.)
  8. How do you stay healthy?
    (Bạn giữ gìn sức khỏe như thế nào?)
    🔹 Trả lời: I eat healthy food and exercise regularly. (Tôi ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)
  9. Do you prefer team sports or individual sports?
    (Bạn thích thể thao đồng đội hay thể thao cá nhân hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer team sports. (Tôi thích thể thao đồng đội hơn.)
  10. Have you ever won a sports competition?
    (Bạn đã từng thắng một cuộc thi thể thao chưa?)
    🔹 Trả lời: Yes, I won a football tournament in high school. (Có, tôi đã thắng một giải bóng đá ở trường cấp ba.)

Bộ câu hỏi 11: Công việc & Mục tiêu cá nhân

  1. What motivates you to work hard?
    (Điều gì khiến bạn làm việc chăm chỉ?)
    🔹 Trả lời: My family and my future goals. (Gia đình và mục tiêu tương lai của tôi.)
  2. Do you like working in a team or alone?
    (Bạn thích làm việc nhóm hay làm việc một mình?)
    🔹 Trả lời: I prefer working in a team. (Tôi thích làm việc nhóm.)
  3. What are your career goals?
    (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: I want to become a successful entrepreneur. (Tôi muốn trở thành một doanh nhân thành đạt.)
  4. Do you have any special skills?
    (Bạn có kỹ năng đặc biệt nào không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I am good at public speaking. (Có, tôi giỏi nói trước đám đông.)
  5. What do you do in your free time?
    (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
    🔹 Trả lời: I like reading and listening to music. (Tôi thích đọc sách và nghe nhạc.)

Bộ câu hỏi 12: Tương lai & Ước mơ

  1. What is your biggest dream?
    (Ước mơ lớn nhất của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: My biggest dream is to travel the world. (Ước mơ lớn nhất của tôi là đi du lịch khắp thế giới.)
  2. Where do you see yourself in 10 years?
    (Bạn nghĩ mình sẽ ở đâu trong 10 năm nữa?)
    🔹 Trả lời: I see myself running my own business. (Tôi thấy mình đang điều hành công việc kinh doanh riêng.)
  3. Do you believe in destiny?
    (Bạn có tin vào số phận không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I think everything happens for a reason. (Có, tôi nghĩ mọi thứ xảy ra đều có lý do.)
  4. If you could have one superpower, what would it be?
    (Nếu bạn có một siêu năng lực, bạn muốn có gì?)
    🔹 Trả lời: I would love to fly. (Tôi muốn có thể bay.)
  5. What is your motto in life?
    (Châm ngôn sống của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: “Never give up.” (Không bao giờ bỏ cuộc.)

Bộ câu hỏi 12: Thói quen & Sở thích

  1. What time do you usually wake up?
    (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
    🔹 Trả lời: I usually wake up at 6 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
  2. Do you prefer coffee or tea?
    (Bạn thích cà phê hay trà hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer coffee. (Tôi thích cà phê hơn.)
  3. What do you do before going to bed?
    (Bạn làm gì trước khi đi ngủ?)
    🔹 Trả lời: I read a book or listen to music. (Tôi đọc sách hoặc nghe nhạc.)
  4. Do you like listening to music while working?
    (Bạn có thích nghe nhạc khi làm việc không?)
    🔹 Trả lời: Yes, it helps me concentrate. (Có, nó giúp tôi tập trung.)
  5. What kind of movies do you like?
    (Bạn thích thể loại phim nào?)
    🔹 Trả lời: I like action and sci-fi movies. (Tôi thích phim hành động và khoa học viễn tưởng.)
  6. Do you prefer watching movies alone or with friends?
    (Bạn thích xem phim một mình hay với bạn bè?)
    🔹 Trả lời: I prefer watching movies with friends. (Tôi thích xem phim với bạn bè hơn.)
  7. Do you play any musical instruments?
    (Bạn có chơi nhạc cụ nào không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I can play the guitar. (Có, tôi có thể chơi guitar.)
  8. Have you ever been to a live concert?
    (Bạn đã bao giờ đi xem một buổi hòa nhạc trực tiếp chưa?)
    🔹 Trả lời: Yes, I went to a BTS concert. (Có, tôi đã đi xem concert của BTS.)
  9. What is your favorite way to relax?
    (Cách thư giãn yêu thích của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: I like taking a walk in the park. (Tôi thích đi dạo trong công viên.)
  10. Do you like collecting things?
    (Bạn có thích sưu tầm đồ vật không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I collect stamps. (Có, tôi sưu tầm tem.)

Bộ câu hỏi 12: Công việc & Học tập

  1. What do you do for a living?
    (Bạn làm nghề gì?)
    🔹 Trả lời: I work as a teacher. (Tôi làm giáo viên.)
  2. Do you enjoy your job?
    (Bạn có thích công việc của mình không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I love it! (Có, tôi rất yêu thích nó!)
  3. What is your dream job?
    (Công việc mơ ước của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: I want to be a pilot. (Tôi muốn trở thành phi công.)
  4. Do you prefer working from home or in an office?
    (Bạn thích làm việc tại nhà hay tại văn phòng hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer working from home. (Tôi thích làm việc tại nhà hơn.)
  5. What was your favorite subject in school?
    (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
    🔹 Trả lời: My favorite subject was mathematics. (Môn học yêu thích của tôi là toán học.)
  6. Do you like studying alone or with a group?
    (Bạn thích học một mình hay học nhóm hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer studying alone. (Tôi thích học một mình hơn.)
  7. Have you ever had a difficult exam?
    (Bạn đã bao giờ có một kỳ thi khó chưa?)
    🔹 Trả lời: Yes, my final math exam was very hard. (Có, kỳ thi toán cuối kỳ của tôi rất khó.)
  8. Do you like learning new languages?
    (Bạn có thích học ngôn ngữ mới không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I am learning French. (Có, tôi đang học tiếng Pháp.)
  9. What is the most useful skill you have learned?
    (Kỹ năng hữu ích nhất mà bạn đã học được là gì?)
    🔹 Trả lời: I learned how to manage my time well. (Tôi đã học cách quản lý thời gian hiệu quả.)
  10. If you could study anything, what would it be?
    (Nếu bạn có thể học bất cứ điều gì, bạn sẽ học gì?)
    🔹 Trả lời: I would love to study astronomy. (Tôi muốn học thiên văn học.)

goldenviet
Founder & CEO

Previous post

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 1: Câu 1 đến 50)

Next post

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 3: Câu 101 đến 150)

No Comments

Please Post Your Comments & Reviews
Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Powered by Kevin Vu