Skip to content
Primary Menu
  • Home
  • All Courses
  • My Profile

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 3: Câu 101 đến 150)

  • goldenviet
  • Mar 30, 2025
  • No Comments
  • Blog

PHẦN 3: (101-150)

Bộ câu hỏi 13: Gia đình & Bạn bè

  1. Do you have any siblings?
    (Bạn có anh chị em không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I have one older brother. (Có, tôi có một anh trai.)
  2. Are you close with your family?
    (Bạn có thân thiết với gia đình không?)
    🔹 Trả lời: Yes, we spend a lot of time together. (Có, chúng tôi dành nhiều thời gian bên nhau.)
  3. What do you usually do with your family?
    (Bạn thường làm gì với gia đình?)
    🔹 Trả lời: We watch movies and cook together. (Chúng tôi xem phim và nấu ăn cùng nhau.)
  4. Do you have a best friend?
    (Bạn có một người bạn thân không?)
    🔹 Trả lời: Yes, we have known each other for 10 years. (Có, chúng tôi đã biết nhau 10 năm rồi.)
  5. How did you meet your best friend?
    (Bạn gặp người bạn thân của mình như thế nào?)
    🔹 Trả lời: We met in high school. (Chúng tôi gặp nhau ở trường cấp ba.)
  6. Do you prefer a small group of friends or a big one?
    (Bạn thích nhóm bạn nhỏ hay nhóm lớn?)
    🔹 Trả lời: I prefer a small group of close friends. (Tôi thích một nhóm bạn nhỏ và thân thiết.)
  7. What do you usually do with your friends?
    (Bạn thường làm gì với bạn bè?)
    🔹 Trả lời: We hang out, go to coffee shops, and play games. (Chúng tôi đi chơi, đến quán cà phê và chơi game.)
  8. Have you ever had a fight with a friend?
    (Bạn đã bao giờ cãi nhau với bạn bè chưa?)
    🔹 Trả lời: Yes, but we always make up quickly. (Có, nhưng chúng tôi luôn làm lành nhanh chóng.)
  9. Do you believe in long-distance friendships?
    (Bạn có tin vào tình bạn xa không?)
    🔹 Trả lời: Yes, as long as we keep in touch. (Có, miễn là chúng tôi giữ liên lạc.)
  10. How do you usually celebrate family gatherings?
    (Bạn thường tổ chức các buổi họp mặt gia đình như thế nào?)
    🔹 Trả lời: We have dinner and share stories. (Chúng tôi ăn tối và chia sẻ câu chuyện.)

Bộ câu hỏi 14: Công nghệ & Internet

  1. How often do you use social media?
    (Bạn sử dụng mạng xã hội bao lâu một lần?)
    🔹 Trả lời: Every day. (Mỗi ngày.)
  2. What is your favorite social media platform?
    (Mạng xã hội yêu thích của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: I like Instagram the most. (Tôi thích Instagram nhất.)
  3. Do you think social media is good or bad?
    (Bạn nghĩ mạng xã hội tốt hay xấu?)
    🔹 Trả lời: It depends on how you use it. (Nó phụ thuộc vào cách bạn sử dụng.)
  4. Do you prefer texting or calling?
    (Bạn thích nhắn tin hay gọi điện hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer texting. (Tôi thích nhắn tin hơn.)
  5. What do you use your phone for the most?
    (Bạn sử dụng điện thoại nhiều nhất để làm gì?)
    🔹 Trả lời: I use it for watching videos and chatting. (Tôi dùng nó để xem video và trò chuyện.)
  6. Can you live without your phone for a day?
    (Bạn có thể sống mà không có điện thoại trong một ngày không?)
    🔹 Trả lời: Yes, but it would be difficult. (Có, nhưng sẽ rất khó khăn.)
  7. Have you ever taken a break from social media?
    (Bạn đã bao giờ tạm dừng sử dụng mạng xã hội chưa?)
    🔹 Trả lời: Yes, I did for a week. (Có, tôi đã nghỉ một tuần.)
  8. Do you prefer reading books or watching YouTube?
    (Bạn thích đọc sách hay xem YouTube hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer watching YouTube. (Tôi thích xem YouTube hơn.)
  9. What do you think about online shopping?
    (Bạn nghĩ gì về mua sắm trực tuyến?)
    🔹 Trả lời: It’s very convenient. (Nó rất tiện lợi.)
  10. Do you think technology makes life easier?
    (Bạn có nghĩ công nghệ giúp cuộc sống dễ dàng hơn không?)
    🔹 Trả lời: Yes, definitely. (Có, chắc chắn rồi.)

Bộ câu hỏi 15: Văn hóa & Du lịch

  1. Do you like learning about different cultures?
    (Bạn có thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I find it very interesting. (Có, tôi thấy nó rất thú vị.)
  2. Which country do you want to visit the most?
    (Bạn muốn đến thăm quốc gia nào nhất?)
    🔹 Trả lời: I want to visit Japan. (Tôi muốn đến Nhật Bản.)
  3. Have you ever tried a foreign dish?
    (Bạn đã bao giờ thử một món ăn nước ngoài chưa?)
    🔹 Trả lời: Yes, I tried sushi. (Có, tôi đã thử sushi.)
  4. What do you like about your country’s culture?
    (Bạn thích điều gì về văn hóa nước bạn?)
    🔹 Trả lời: I love the food and traditions. (Tôi thích ẩm thực và truyền thống.)
  5. What is a famous festival in your country?
    (Lễ hội nổi tiếng ở nước bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: Tet holiday is the most famous. (Tết Nguyên Đán là nổi tiếng nhất.)
  6. Do you prefer beaches or mountains?
    (Bạn thích biển hay núi hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer beaches. (Tôi thích biển hơn.)
  7. Have you ever traveled alone?
    (Bạn đã bao giờ đi du lịch một mình chưa?)
    🔹 Trả lời: No, but I want to try it. (Chưa, nhưng tôi muốn thử.)
  8. Do you like staying in hotels or homestays?
    (Bạn thích ở khách sạn hay homestay hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer homestays. (Tôi thích homestay hơn.)
  9. What is your best travel experience?
    (Trải nghiệm du lịch tuyệt vời nhất của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: Visiting Ha Long Bay. (Thăm Vịnh Hạ Long.)
  10. What is your dream destination?
    (Điểm đến mơ ước của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: Paris, France. (Paris, Pháp.)

goldenviet
Founder & CEO

Previous post

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 2: Câu 51 đến 100)

Next post

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 4: Câu 150 đến 200)

No Comments

Please Post Your Comments & Reviews
Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Powered by Kevin Vu