Skip to content
Primary Menu
  • Home
  • All Courses
  • My Profile

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 4: Câu 150 đến 200)

  • goldenviet
  • Mar 30, 2025
  • No Comments
  • Blog

PHẦN 4:
Bộ câu hỏi 16: Thói quen & Cuộc sống hàng ngày

  1. Do you usually wake up early or late?
    (Bạn thường thức dậy sớm hay muộn?)
    🔹 Trả lời: I usually wake up early. (Tôi thường dậy sớm.)
  2. What do you do first thing in the morning?
    (Điều đầu tiên bạn làm vào buổi sáng là gì?)
    🔹 Trả lời: I brush my teeth and drink water. (Tôi đánh răng và uống nước.)
  3. Do you make your bed every morning?
    (Bạn có dọn giường mỗi sáng không?)
    🔹 Trả lời: Yes, it helps me feel more organized. (Có, nó giúp tôi cảm thấy gọn gàng hơn.)
  4. Do you like cooking your own meals?
    (Bạn có thích tự nấu ăn không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I enjoy cooking simple dishes. (Có, tôi thích nấu những món đơn giản.)
  5. Do you prefer a busy or a relaxed schedule?
    (Bạn thích lịch trình bận rộn hay thư giãn hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer a balanced schedule. (Tôi thích một lịch trình cân bằng.)
  6. How do you usually spend your weekends?
    (Bạn thường dành cuối tuần như thế nào?)
    🔹 Trả lời: I like to relax and hang out with friends. (Tôi thích thư giãn và đi chơi với bạn bè.)
  7. Do you like shopping?
    (Bạn có thích mua sắm không?)
    🔹 Trả lời: Yes, but I don’t shop too often. (Có, nhưng tôi không mua sắm quá thường xuyên.)
  8. Do you prefer online shopping or going to the store?
    (Bạn thích mua sắm trực tuyến hay đến cửa hàng hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer online shopping. (Tôi thích mua sắm trực tuyến hơn.)
  9. Do you keep a journal or diary?
    (Bạn có viết nhật ký không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I write about my daily life. (Có, tôi viết về cuộc sống hàng ngày của mình.)
  10. How do you usually relax after a long day?
    (Bạn thường thư giãn như thế nào sau một ngày dài?)
    🔹 Trả lời: I listen to music and watch movies. (Tôi nghe nhạc và xem phim.)

Bộ câu hỏi 17: Công nghệ & Internet

  1. How many hours a day do you spend on your phone?
    (Bạn dùng điện thoại bao nhiêu giờ mỗi ngày?)
    🔹 Trả lời: Around 3 to 4 hours. (Khoảng 3 đến 4 giờ.)
  2. Do you think people are too dependent on technology?
    (Bạn có nghĩ rằng con người quá phụ thuộc vào công nghệ không?)
    🔹 Trả lời: Yes, especially smartphones. (Có, đặc biệt là điện thoại thông minh.)
  3. What is your favorite mobile app?
    (Ứng dụng di động yêu thích của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: I love using YouTube. (Tôi thích sử dụng YouTube.)
  4. Do you like watching vlogs?
    (Bạn có thích xem vlog không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I watch travel vlogs a lot. (Có, tôi xem vlog du lịch rất nhiều.)
  5. Do you prefer reading news online or in newspapers?
    (Bạn thích đọc tin tức trực tuyến hay trên báo hơn?)
    🔹 Trả lời: I prefer reading news online. (Tôi thích đọc tin tức trực tuyến hơn.)
  6. Have you ever had a social media detox?
    (Bạn đã bao giờ tạm ngừng sử dụng mạng xã hội chưa?)
    🔹 Trả lời: Yes, for one month. (Có, trong một tháng.)
  7. Do you think artificial intelligence will replace humans?
    (Bạn có nghĩ trí tuệ nhân tạo sẽ thay thế con người không?)
    🔹 Trả lời: Not completely, but it will change many jobs. (Không hoàn toàn, nhưng nó sẽ thay đổi nhiều công việc.)
  8. Do you like playing online games?
    (Bạn có thích chơi trò chơi trực tuyến không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I play sometimes. (Có, tôi thỉnh thoảng chơi.)
  9. Do you think the internet is safe?
    (Bạn có nghĩ rằng internet an toàn không?)
    🔹 Trả lời: It depends on how you use it. (Nó phụ thuộc vào cách bạn sử dụng.)
  10. Would you ever delete all your social media accounts?
    (Bạn có bao giờ xóa tất cả tài khoản mạng xã hội của mình không?)
    🔹 Trả lời: Maybe, if I need a break. (Có thể, nếu tôi cần nghỉ ngơi.)

Bộ câu hỏi 18: Tình yêu & Mối quan hệ

  1. Do you believe in love at first sight?
    (Bạn có tin vào tình yêu sét đánh không?)
    🔹 Trả lời: Yes, but I think love needs time to grow. (Có, nhưng tôi nghĩ tình yêu cần thời gian để phát triển.)
  2. Do you prefer a romantic partner who is similar to you or different?
    (Bạn thích một người yêu giống bạn hay khác bạn?)
    🔹 Trả lời: I prefer someone who complements me. (Tôi thích một người có thể bù đắp cho tôi.)
  3. What is the most important thing in a relationship?
    (Điều quan trọng nhất trong một mối quan hệ là gì?)
    🔹 Trả lời: Trust and communication. (Sự tin tưởng và giao tiếp.)
  4. Do you believe in soulmates?
    (Bạn có tin vào định mệnh không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I think everyone has a soulmate. (Có, tôi nghĩ ai cũng có một nửa định mệnh.)
  5. Have you ever been in a long-distance relationship?
    (Bạn đã từng yêu xa chưa?)
    🔹 Trả lời: No, but I think it would be difficult. (Chưa, nhưng tôi nghĩ nó sẽ rất khó khăn.)
  6. What is your ideal date?
    (Buổi hẹn hò lý tưởng của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: A simple dinner and a walk in the park. (Một bữa tối đơn giản và đi dạo trong công viên.)
  7. Do you believe in marriage?
    (Bạn có tin vào hôn nhân không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I think marriage is important. (Có, tôi nghĩ hôn nhân rất quan trọng.)
  8. Do you prefer giving or receiving gifts?
    (Bạn thích tặng quà hay nhận quà hơn?)
    🔹 Trả lời: I love giving gifts. (Tôi thích tặng quà hơn.)
  9. What makes a person attractive?
    (Điều gì khiến một người trở nên hấp dẫn?)
    🔹 Trả lời: Confidence and kindness. (Sự tự tin và lòng tốt.)
  10. What is the best love advice you have ever received?
    (Lời khuyên tình yêu hay nhất bạn từng nhận được là gì?)
    🔹 Trả lời: “Love yourself first.” (Hãy yêu bản thân trước tiên.)

Bộ câu hỏi 19: Cảm xúc & Tính cách

  1. Are you more of an introvert or an extrovert?
    (Bạn hướng nội hay hướng ngoại hơn?)
    🔹 Trả lời: I am more of an introvert. (Tôi hướng nội nhiều hơn.)
  2. How do you handle stress?
    (Bạn xử lý căng thẳng như thế nào?)
    🔹 Trả lời: I take deep breaths and go for a walk. (Tôi hít thở sâu và đi dạo.)
  3. Do you get angry easily?
    (Bạn có dễ tức giận không?)
    🔹 Trả lời: No, I try to stay calm. (Không, tôi cố gắng giữ bình tĩnh.)
  4. What makes you happy?
    (Điều gì khiến bạn hạnh phúc?)
    🔹 Trả lời: Spending time with my loved ones. (Dành thời gian với những người thân yêu.)
  5. Do you cry easily?
    (Bạn có dễ khóc không?)
    🔹 Trả lời: Yes, especially when watching sad movies. (Có, đặc biệt là khi xem phim buồn.)
  6. What motivates you in life?
    (Điều gì thúc đẩy bạn trong cuộc sống?)
    🔹 Trả lời: My dreams and my family. (Ước mơ và gia đình của tôi.)
  7. How do you deal with failure?
    (Bạn đối phó với thất bại như thế nào?)
    🔹 Trả lời: I learn from it and try again. (Tôi học hỏi từ nó và thử lại.)
  8. What is your biggest fear?
    (Nỗi sợ lớn nhất của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: Losing my loved ones. (Mất đi những người thân yêu.)
  9. Do you believe everything happens for a reason?
    (Bạn có tin rằng mọi thứ xảy ra đều có lý do không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I believe in destiny. (Có, tôi tin vào số phận.)
  10. How do you usually cheer yourself up when feeling down?
    (Bạn thường làm gì để cổ vũ tinh thần khi buồn?)
    🔹 Trả lời: I listen to my favorite songs. (Tôi nghe những bài hát yêu thích.)

Bộ câu hỏi 20: Ước mơ & Mục tiêu tương lai

  1. What is your biggest dream in life?
    (Ước mơ lớn nhất trong cuộc đời bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: I want to travel the world. (Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới.)
  2. Do you have a bucket list?
    (Bạn có danh sách những điều muốn làm không?)
    🔹 Trả lời: Yes, I have many things I want to do. (Có, tôi có nhiều điều muốn làm.)
  3. Where do you see yourself in five years?
    (Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm nữa?)
    🔹 Trả lời: I see myself in a stable career. (Tôi thấy mình có một sự nghiệp ổn định.)
  4. What is one thing you really want to achieve?
    (Một điều bạn thực sự muốn đạt được là gì?)
    🔹 Trả lời: I want to start my own business. (Tôi muốn bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
  5. If you could change one thing about your life, what would it be?
    (Nếu bạn có thể thay đổi một điều trong cuộc sống của mình, đó sẽ là gì?)
    🔹 Trả lời: I would like to be more confident. (Tôi muốn trở nên tự tin hơn.)
  6. Do you prefer a simple life or a luxurious life?
    (Bạn thích cuộc sống đơn giản hay xa hoa?)
    🔹 Trả lời: I prefer a simple and peaceful life. (Tôi thích một cuộc sống đơn giản và yên bình.)
  7. What advice would you give your younger self?
    (Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho bản thân khi còn trẻ?)
    🔹 Trả lời: Don’t be afraid to take risks. (Đừng sợ rủi ro.)
  8. What is the most valuable lesson you’ve learned in life?
    (Bài học giá trị nhất bạn đã học được trong cuộc sống là gì?)
    🔹 Trả lời: Hard work and patience always pay off. (Làm việc chăm chỉ và kiên nhẫn luôn mang lại kết quả tốt.)
  9. If you could live anywhere in the world, where would it be?
    (Nếu bạn có thể sống ở bất kỳ đâu trên thế giới, đó sẽ là đâu?)
    🔹 Trả lời: I would love to live in Japan. (Tôi muốn sống ở Nhật Bản.)
  10. What is your life motto?
    (Châm ngôn sống của bạn là gì?)
    🔹 Trả lời: “Live in the moment and enjoy life.” (Sống hết mình với hiện tại và tận hưởng cuộc sống.)

goldenviet
Founder & CEO

Previous post

200 Câu Anh Việt Duy Trì Cuộc Đàm Thoại (Phần 3: Câu 101 đến 150)

Next post

5 Phút Phân Biệt A, An, The

No Comments

Please Post Your Comments & Reviews
Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Powered by Kevin Vu