Skip to content
Primary Menu
  • Home
  • All Courses
  • My Profile

3 Useful English Idioms You Should Know

  • goldenviet
  • Aug 25, 2025
  • No Comments
  • Blog

Xin chào mọi người!

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh thú vị.


1. Not go amiss (sẽ rất tuyệt, rất cần thiết)

Ví dụ:

  • We’ve been working hard for the last two hours! A little break now wouldn’t go amiss.
    → Chúng ta đã làm việc chăm chỉ suốt hai tiếng qua! Một chút nghỉ ngơi bây giờ sẽ rất tuyệt.
  • It’s been raining all week! A bit of sunshine wouldn’t go amiss.
    → Trời đã mưa suốt cả tuần! Một chút nắng sẽ rất cần thiết.

2. Add insult to injury (làm tình hình vốn đã tệ lại càng tệ hơn) (Anh & Mỹ)

Ví dụ:

  • I’ve had a terrible day today and then, to add insult to injury, it started raining on the way home!
    → Hôm nay mình đã có một ngày tồi tệ, và tệ hơn nữa, trời còn mưa lúc mình đang trên đường về!
  • It’s been a very difficult year because we’ve all had to work more and then to add insult to injury, our company have reduced our pay!
    → Năm nay thật khó khăn vì tất cả chúng ta đều phải làm việc nhiều hơn, và tệ hơn nữa, công ty lại còn giảm lương!

3. Throw the baby out with the bathwater (vứt bỏ cả những thứ tốt cùng với cái xấu)

Ví dụ:

  • A: Oh, this essay is no good! I’m going to start again.
    B: Don’t throw the baby out with the bathwater. Just take out the bits you don’t like and use the rest.
    → A: Ôi, bài luận này tệ quá! Mình sẽ viết lại từ đầu.
    B: Đừng vứt bỏ cả những phần hay cùng với cái dở. Chỉ cần bỏ những phần bạn không thích và dùng phần còn lại thôi.
  • The project wasn’t going well. However, they didn’t want to throw the baby out with the bathwater and not use the parts that were good.
    → Dự án không tiến triển tốt. Tuy nhiên, họ không muốn vứt bỏ cả phần hay và không sử dụng những phần đã làm tốt.

Ôn tập!

Điền thành ngữ đúng vào chỗ trống:

  1. The health centre is very popular so we need to be careful that we don’t __________ (mất luôn cả những thứ quý khi cố thay đổi điều gì đó không tốt) when we make improvements.
  2. I’m going to ask my manager for a pay rise. A bit more money each month __________ (sẽ rất tuyệt)!
  3. The restaurant that we went to last night was really expensive, and then to __________ (làm tình huống tồi tệ hơn), the food made me ill!

Đáp án:

  1. The health centre is very popular so we need to be careful that we don’t throw the baby out with the bathwaterwhen we make improvements.
  2. I’m going to ask my manager for a pay rise. A bit more money each month wouldn’t go amiss!
  3. The restaurant that we went to last night was really expensive, and then to add insult to injury, the food made me ill!

Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt nhé!

goldenviet
Founder & CEO

Previous post

Cách Dùng Trạng Từ Even Trong Tiếng Anh – Nhấn Mạnh & So Sánh Gây Ngạc Nhiên

Next post

Hiểu và Sử Dụng Động Từ Trạng Thái (Stative Verbs) Trong Tiếng Anh

Bài viết gần nhất

Học Nhanh Cấu Trúc “Might Have / Could Have” Để Phỏng Đoán Quá Khứ
Chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về "sự cần thiết logic trong quá khứ". Chắc hẳn
Phân biệt “Mustn’t” và “Don’t Have To” trong tiếng Anh
Xin chào tất cả mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về 'mustn't' và 'don't have to'.
Collocations trong tiếng Anh: Casual Acquaintance & Pick a Fight
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một vài cụm từ cố định (collocations). Hãy
Hiểu và Sử Dụng Động Từ Trạng Thái (Stative Verbs) Trong Tiếng Anh
Xin chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học ngắn giới thiệu về stative verbs – động từ chỉ trạng
Cách Dùng Trạng Từ “Even” Trong Tiếng Anh – Nhấn Mạnh & So Sánh Gây Ngạc Nhiên
Chào mọi người! Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về trạng từ "even".Chúng ta dùng "even" để thể hiện rằng điều gì
Cụm động từ với “get” – Phần 4
1. Get down to something (bắt đầu chú tâm và làm việc nghiêm túc) 👉 Thường dùng với "work" hoặc "it"Ví
Cách dùng “one” và “ones” làm đại từ
1. Khi nào dùng “one” và “ones”? Chúng ta dùng “one” và “ones” để không phải lặp lại danh từ.
Unreal Past với “would rather” và “would sooner”
Chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học về cách sử dụng unreal past (quá khứ không thực)
the prepositions of time ‘before’ and ‘after’.
👋 Xin chào mọi người! ✅ Today, I've a lesson about the prepositions of time 'before' and 'after'. ✅ Hôm nay, mình có
cụm từ cố định (collocations)
Xin chào mọi người! Hôm nay mình có thêm một số cụm từ cố định (collocations) cho các bạn. Hãy nhớ rằng, collocations chỉ
1 2 3 Next »

No Comments

Please Post Your Comments & Reviews
Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Powered by Kevin Vu