I. 🔍 “Get used to” giống và khác gì với “be used to”?
✅ “Be used to” nghĩa là đã quen với điều gì đó, cảm thấy thoải mái vì tình huống đó đã trở nên quen thuộc, không còn lạ lẫm.
Bạn có thể dùng:
- Be used to + V-ing
- Be used to + danh từ
📚 Ví dụ song ngữ:
- ✅ I’ve got young children so I’m used to waking up early.
➡️ Tôi có con nhỏ nên tôi đã quen với việc dậy sớm.
(Waking up early is normal for me, it’s not strange, and I feel comfortable with it.)
➡️ Việc dậy sớm là điều bình thường với tôi, không lạ lẫm và tôi cảm thấy thoải mái với nó. - ✅ He lives in England, so he’s used to the rain.
➡️ Anh ấy sống ở Anh nên đã quen với mưa.
(The rain is familiar and not strange, so he feels comfortable with it.)
➡️ Mưa là điều quen thuộc và không lạ lẫm, nên anh ấy cảm thấy thoải mái.
II. 🔄 “Get used to” – Khi nào dùng?
Chúng ta dùng “get used to” để nói về sự thay đổi từ chưa quen thành quen với điều gì đó.
Tức là, nó diễn tả quá trình hoặc kết quả của việc làm quen với một điều mới mẻ.
Bạn có thể dùng:
- Get used to + danh từ
- Get used to + V-ing (danh động từ)
📚 Ví dụ song ngữ:
- ✅ When I moved to Italy, I got used to drinking real espresso.
➡️ Khi tôi chuyển đến Ý, tôi đã quen với việc uống cà phê espresso thật.
(I became comfortable with drinking real espresso.)
➡️ Tôi đã trở nên thoải mái khi uống espresso – điều này đã trở thành thói quen. - ✅ If you have a baby, you will get used to not sleeping a lot!
➡️ Nếu bạn có em bé, bạn sẽ quen với việc không ngủ nhiều!
(It will become normal to not sleep a lot.)
➡️ Việc thiếu ngủ sẽ trở nên bình thường với bạn.
III. 🔄 “Get used to” còn dùng cho quá trình đang diễn ra
Khi bạn đang dần quen với điều gì đó, bạn có thể dùng “be getting used to” để nói rằng quá trình này đang diễn ra.
📚 Ví dụ song ngữ:
- ✅ I started working here a week ago. I’m getting used to the job.
➡️ Tôi bắt đầu làm việc ở đây được một tuần. Tôi đang dần quen với công việc.
(I am becoming comfortable with the job.)
➡️ Tôi đang trong quá trình thích nghi với công việc mới. - ✅ At that time, he was getting used to his new car.
➡️ Lúc đó, anh ấy đang dần quen với chiếc xe mới của mình.
(He was becoming comfortable with his new car.)
➡️ Anh ấy chưa hoàn toàn quen, nhưng đang trong quá trình làm quen.
IV. 📝 Luyện tập – Viết lại câu với “get used to”
👉 Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “get used to” thay cho “become comfortable with”.
(Hãy dùng dạng rút gọn – short forms – nếu có thể.)
Câu hỏi:
- How fast did you become comfortable with your new job?
- Last summer, we were becoming comfortable with our new town.
- He became comfortable with the hot weather.
✅ Đáp án & Giải thích
- How fast did you get used to your new job?
➡️ Dùng “get used to” ở dạng quá khứ đơn (did + get used to). - Last summer, we were getting used to our new town.
➡️ Dùng “were getting used to” để chỉ quá trình đang diễn ra ở quá khứ. - He got used to the hot weather.
➡️ Dùng “got used to” ở quá khứ đơn.
💬 Tổng Kết Ngắn Gọn:
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| be used to + V-ing/N | đã quen với điều gì | I’m used to driving at night. |
| get used to + V-ing/N | làm quen với điều gì (quá trình) | She’s getting used to waking up early. |
💖 Hy vọng bài học nhỏ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “get used to”!
Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và tiến bộ mỗi ngày!
No Comments