Skip to content
Primary Menu
  • Home
  • All Courses
  • About us
  • Privacy Polic

Cách sử dụng “get” trong “get used to”

  • goldenviet
  • Oct 13, 2025
  • No Comments
  • Blog

I. 🔍 “Get used to” giống và khác gì với “be used to”?

✅ “Be used to” nghĩa là đã quen với điều gì đó, cảm thấy thoải mái vì tình huống đó đã trở nên quen thuộc, không còn lạ lẫm.

Bạn có thể dùng:

  • Be used to + V-ing
  • Be used to + danh từ

📚 Ví dụ song ngữ:

  • ✅ I’ve got young children so I’m used to waking up early.
    ➡️ Tôi có con nhỏ nên tôi đã quen với việc dậy sớm.
    (Waking up early is normal for me, it’s not strange, and I feel comfortable with it.)
    ➡️ Việc dậy sớm là điều bình thường với tôi, không lạ lẫm và tôi cảm thấy thoải mái với nó.
  • ✅ He lives in England, so he’s used to the rain.
    ➡️ Anh ấy sống ở Anh nên đã quen với mưa.
    (The rain is familiar and not strange, so he feels comfortable with it.)
    ➡️ Mưa là điều quen thuộc và không lạ lẫm, nên anh ấy cảm thấy thoải mái.

II. 🔄 “Get used to” – Khi nào dùng?

Chúng ta dùng “get used to” để nói về sự thay đổi từ chưa quen thành quen với điều gì đó.
Tức là, nó diễn tả quá trình hoặc kết quả của việc làm quen với một điều mới mẻ.

Bạn có thể dùng:

  • Get used to + danh từ
  • Get used to + V-ing (danh động từ)

📚 Ví dụ song ngữ:

  • ✅ When I moved to Italy, I got used to drinking real espresso.
    ➡️ Khi tôi chuyển đến Ý, tôi đã quen với việc uống cà phê espresso thật.
    (I became comfortable with drinking real espresso.)
    ➡️ Tôi đã trở nên thoải mái khi uống espresso – điều này đã trở thành thói quen.
  • ✅ If you have a baby, you will get used to not sleeping a lot!
    ➡️ Nếu bạn có em bé, bạn sẽ quen với việc không ngủ nhiều!
    (It will become normal to not sleep a lot.)
    ➡️ Việc thiếu ngủ sẽ trở nên bình thường với bạn.

III. 🔄 “Get used to” còn dùng cho quá trình đang diễn ra

Khi bạn đang dần quen với điều gì đó, bạn có thể dùng “be getting used to” để nói rằng quá trình này đang diễn ra.


📚 Ví dụ song ngữ:

  • ✅ I started working here a week ago. I’m getting used to the job.
    ➡️ Tôi bắt đầu làm việc ở đây được một tuần. Tôi đang dần quen với công việc.
    (I am becoming comfortable with the job.)
    ➡️ Tôi đang trong quá trình thích nghi với công việc mới.
  • ✅ At that time, he was getting used to his new car.
    ➡️ Lúc đó, anh ấy đang dần quen với chiếc xe mới của mình.
    (He was becoming comfortable with his new car.)
    ➡️ Anh ấy chưa hoàn toàn quen, nhưng đang trong quá trình làm quen.

IV. 📝 Luyện tập – Viết lại câu với “get used to”

👉 Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “get used to” thay cho “become comfortable with”.
(Hãy dùng dạng rút gọn – short forms – nếu có thể.)


Câu hỏi:

  1. How fast did you become comfortable with your new job?
  2. Last summer, we were becoming comfortable with our new town.
  3. He became comfortable with the hot weather.

✅ Đáp án & Giải thích

  1. How fast did you get used to your new job?
    ➡️ Dùng “get used to” ở dạng quá khứ đơn (did + get used to).
  2. Last summer, we were getting used to our new town.
    ➡️ Dùng “were getting used to” để chỉ quá trình đang diễn ra ở quá khứ.
  3. He got used to the hot weather.
    ➡️ Dùng “got used to” ở quá khứ đơn.

💬 Tổng Kết Ngắn Gọn:

Cấu trúcNghĩaVí dụ
be used to + V-ing/Nđã quen với điều gìI’m used to driving at night.
get used to + V-ing/Nlàm quen với điều gì (quá trình)She’s getting used to waking up early.

💖 Hy vọng bài học nhỏ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “get used to”!
Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và tiến bộ mỗi ngày!

goldenviet
Founder & CEO

Previous post

Cách dùng much và many trong tiếng Anh

Bài viết gần nhất

Cách dùng “much” và “many” trong tiếng Anh
1. Giới thiệu chung Trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp hai từ "much" và "many" khi nói về số lượng. Tuy nhiên, cách dùng
Cách Sử Dụng Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Câu Tường Thuật
Xin chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về cách sử dụng các cụm từ chỉ thời
Học Nhanh Cấu Trúc “Might Have / Could Have” Để Phỏng Đoán Quá Khứ
Chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về "sự cần thiết logic trong quá khứ". Chắc hẳn
Phân biệt “Mustn’t” và “Don’t Have To” trong tiếng Anh
Xin chào tất cả mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về 'mustn't' và 'don't have to'.
Collocations trong tiếng Anh: Casual Acquaintance & Pick a Fight
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một vài cụm từ cố định (collocations). Hãy
Hiểu và Sử Dụng Động Từ Trạng Thái (Stative Verbs) Trong Tiếng Anh
Xin chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học ngắn giới thiệu về stative verbs – động từ chỉ trạng
3 Useful English Idioms You Should Know
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh thú vị. 1.
Cách Dùng Trạng Từ “Even” Trong Tiếng Anh – Nhấn Mạnh & So Sánh Gây Ngạc Nhiên
Chào mọi người! Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về trạng từ "even".Chúng ta dùng "even" để thể hiện rằng điều gì
Cụm động từ với “get” – Phần 4
1. Get down to something (bắt đầu chú tâm và làm việc nghiêm túc) 👉 Thường dùng với "work" hoặc "it"Ví
Cách dùng “one” và “ones” làm đại từ
1. Khi nào dùng “one” và “ones”? Chúng ta dùng “one” và “ones” để không phải lặp lại danh từ.
123Next »

No Comments

Please Post Your Comments & Reviews
Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Powered by Kevin Vu