Xin chào mọi người!
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một vài cụm từ cố định (collocations). Hãy nhớ rằng, collocations là những tổ hợp từ mà người bản ngữ thường dùng cùng nhau một cách tự nhiên. Ví dụ, trong tiếng Anh, người ta thường nói “a strong win” (một chiến thắng vang dội) chứ không phải “a big win”.
Dưới đây là hai cụm từ nữa:
1. Casual acquaintance – người quen xã giao
(người mà bạn đã gặp nhưng không thân thiết như bạn bè)
Ví dụ:
- Most of the people in my contacts list are just casual acquaintances, instead of friends.
Hầu hết những người trong danh bạ của tôi chỉ là người quen xã giao, chứ không phải bạn bè. - We don’t see the other team very often, so they are casual acquaintances.
Chúng tôi không gặp đội kia thường xuyên, vì vậy họ chỉ là người quen xã giao.
2. Pick a fight – gây sự, kiếm chuyện cãi nhau
(bắt đầu một cuộc tranh cãi một cách cố ý)
Ví dụ:
- The boy was feeling angry so he picked a fight with his friend.
Cậu bé đang tức giận nên đã gây sự với bạn mình. - Stay calm. Don’t pick a fight about something that isn’t important.
Giữ bình tĩnh. Đừng kiếm chuyện vì những điều không quan trọng.
Cùng ôn lại nhé!
Hãy điền từ đúng để hoàn thành cụm từ cố định:
- I have only met Lucy twice – she is a __________ acquaintance.
(Tôi chỉ mới gặp Lucy hai lần – cô ấy là người quen __________.) - My younger son picked a __________ with his brother yesterday about sweets.
(Con trai nhỏ của tôi đã __________ với anh nó hôm qua vì kẹo.) - I don’t know Jack well. We are only __________ acquaintances.
(Tôi không quen Jack lắm. Chúng tôi chỉ là người quen __________.)
Đáp án:
- I have only met Lucy twice – she is a casual acquaintance.
- My younger son picked a fight with his brother yesterday about sweets.
- I don’t know Jack well. We are only casual acquaintances.
Hy vọng bài học này hữu ích với bạn. Chúc bạn thật nhiều may mắn trên hành trình học tiếng Anh!
Thân ái.
No Comments