Động từ “to be” (là, thì, ở) trong tiếng Anh ở thì hiện tại đơn được chia theo chủ ngữ. Dưới đây là cách chia:
- Khẳng định:
- Chủ ngữ I → am: I am (Tôi là).
- Chủ ngữ You/We/They → are: You are (Bạn là), We are (Chúng tôi là), They are (Họ là).
- Chủ ngữ He/She/It → is: He is (Anh ấy là), She is (Cô ấy là), It is (Nó là).
- Phủ định:
- Thêm “not” sau “to be”:
- I am not (Tôi không phải là).
- You/We/They are not (Bạn/Chúng tôi/Họ không phải là).
- He/She/It is not (Anh ấy/Cô ấy/Nó không phải là).
- Thêm “not” sau “to be”:
- Câu hỏi:
- Đảo “to be” lên trước chủ ngữ:
- Am I…? (Tôi có phải là… không?)
- Are you/we/they…? (Bạn/Chúng tôi/Họ có phải là… không?)
- Is he/she/it…? (Anh ấy/Cô ấy/Nó có phải là… không?)
- Đảo “to be” lên trước chủ ngữ:
- Cách dùng:
- Diễn tả trạng thái, bản chất, nghề nghiệp, cảm xúc, hoặc vị trí ở hiện tại.
- Ví dụ: I am a student (Tôi là học sinh), She is happy (Cô ấy vui), They are at home (Họ ở nhà).
Bài Tập:
1.
No Comments