👋 Xin chào mọi người!
✅ Today, I’ve a lesson about the prepositions of time ‘before’ and ‘after’.
✅ Hôm nay, mình có một bài học về giới từ chỉ thời gian “before” (trước) và “after” (sau).
📌 We can use ‘before + noun’ or ‘after + noun’.
📌 Chúng ta có thể dùng “before + danh từ” hoặc “after + danh từ”.
- He called her before the class.
→ Anh ấy gọi cho cô ấy trước buổi học. - She came to our house after the party.
→ Cô ấy đến nhà chúng tôi sau bữa tiệc.
📝 Giải thích: Khi dùng before/after + danh từ, ta chỉ đơn giản nói một việc xảy ra trước hay sau một sự kiện (được thể hiện bằng danh từ).
📌 We can use ‘before + verb-ing’ or ‘after + verb-ing’.
📌 Chúng ta cũng có thể dùng “before + động từ thêm -ing” hoặc “after + động từ thêm -ing”.
👉 Trong trường hợp này, chủ ngữ của động từ thêm -ing phải trùng với chủ ngữ của cả câu.
- I called her before leaving.
→ Tôi đã gọi cho cô ấy trước khi rời đi.
(= Tôi gọi trước khi tôi rời đi. Cả hai vế đều là “tôi”.) - She likes to have coffee after eating.
→ Cô ấy thích uống cà phê sau khi ăn.
(= Cô ấy thích uống sau khi cô ấy ăn. Chủ ngữ đều là “cô ấy”.)
📝 Giải thích: Dạng này thường được dùng để nói hai hành động nối tiếp nhau do cùng một người thực hiện.
📌 We can use ‘before + clause’ and ‘after + clause’.
📌 Chúng ta có thể dùng “before + mệnh đề” và “after + mệnh đề”.
👉 Trong trường hợp này, chủ ngữ có thể khác nhau giữa hai vế.
- She went home after we finished work.
→ Cô ấy về nhà sau khi chúng tôi làm xong việc. - I will go to their house before they go to the airport.
→ Tôi sẽ đến nhà họ trước khi họ ra sân bay.
📝 Giải thích: Dạng này linh hoạt hơn vì có thể dùng với các chủ ngữ khác nhau. “Clause” ở đây nghĩa là một mệnh đề có chủ ngữ + động từ đầy đủ.
❌ We CAN’T use ‘before + to + infinitive’ or ‘after + to + infinitive’.
❌ Chúng ta KHÔNG ĐƯỢC dùng “before + to V” hoặc “after + to V”.
- ❌ I went home before to go to the airport.
→ ⚠️ Sai ngữ pháp. - ❌ She washes her hands before to eat.
→ ⚠️ Sai ngữ pháp.
📝 Giải thích: Sau before/after không dùng “to + V” mà phải dùng V-ing, noun, hoặc mệnh đề.
✅ Let’s review!
✅ Cùng ôn lại nhé!
🔁 Change the sentences so that they include verb-ing.
🔁 Hãy chuyển các câu sau sang dạng có động từ thêm -ing.
- He studied a lot before he took the test.
→ ___________________________________________________ - The students had a party after they finished their exams.
→ ___________________________________________________ - He played tennis after he drove to the gym.
→ ___________________________________________________
✅ Answers – Đáp án:
- He studied a lot before taking the test.
→ Anh ấy học rất nhiều trước khi thi. - The students had a party after finishing their exams.
→ Các học sinh tổ chức tiệc sau khi thi xong. - He played tennis after driving to the gym.
→ Anh ấy chơi tennis sau khi lái xe đến phòng gym.
🎁 Download your free PDF of this mini lesson here.
🎁 Tải miễn phí bài học ngắn này dưới dạng PDF tại đây. (liên kết sẽ có trên trang gốc)
💬 I hope that helps, and really good luck with your English!
💬 Mình hy vọng bài này hữu ích, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt nhé!
❤️ With love
❤️ Thân ái!
Nếu bạn muốn mình làm bản PDF song ngữ hoặc bài tập thêm, cứ nói nhé!Đính kèm
Tìm kiếm
Học tập
No Comments