Skip to content
Primary Menu
  • Home
  • All Courses
  • My Profile

the prepositions of time ‘before’ and ‘after’.

  • goldenviet
  • Aug 23, 2025
  • No Comments
  • Blog

👋 Xin chào mọi người!


✅ Today, I’ve a lesson about the prepositions of time ‘before’ and ‘after’.

✅ Hôm nay, mình có một bài học về giới từ chỉ thời gian “before” (trước) và “after” (sau).


📌 We can use ‘before + noun’ or ‘after + noun’.

📌 Chúng ta có thể dùng “before + danh từ” hoặc “after + danh từ”.

  • He called her before the class.
    → Anh ấy gọi cho cô ấy trước buổi học.
  • She came to our house after the party.
    → Cô ấy đến nhà chúng tôi sau bữa tiệc.

📝 Giải thích: Khi dùng before/after + danh từ, ta chỉ đơn giản nói một việc xảy ra trước hay sau một sự kiện (được thể hiện bằng danh từ).


📌 We can use ‘before + verb-ing’ or ‘after + verb-ing’.

📌 Chúng ta cũng có thể dùng “before + động từ thêm -ing” hoặc “after + động từ thêm -ing”.

👉 Trong trường hợp này, chủ ngữ của động từ thêm -ing phải trùng với chủ ngữ của cả câu.

  • I called her before leaving.
    → Tôi đã gọi cho cô ấy trước khi rời đi.
    (= Tôi gọi trước khi tôi rời đi. Cả hai vế đều là “tôi”.)
  • She likes to have coffee after eating.
    → Cô ấy thích uống cà phê sau khi ăn.
    (= Cô ấy thích uống sau khi cô ấy ăn. Chủ ngữ đều là “cô ấy”.)

📝 Giải thích: Dạng này thường được dùng để nói hai hành động nối tiếp nhau do cùng một người thực hiện.


📌 We can use ‘before + clause’ and ‘after + clause’.

📌 Chúng ta có thể dùng “before + mệnh đề” và “after + mệnh đề”.

👉 Trong trường hợp này, chủ ngữ có thể khác nhau giữa hai vế.

  • She went home after we finished work.
    → Cô ấy về nhà sau khi chúng tôi làm xong việc.
  • I will go to their house before they go to the airport.
    → Tôi sẽ đến nhà họ trước khi họ ra sân bay.

📝 Giải thích: Dạng này linh hoạt hơn vì có thể dùng với các chủ ngữ khác nhau. “Clause” ở đây nghĩa là một mệnh đề có chủ ngữ + động từ đầy đủ.


❌ We CAN’T use ‘before + to + infinitive’ or ‘after + to + infinitive’.

❌ Chúng ta KHÔNG ĐƯỢC dùng “before + to V” hoặc “after + to V”.

  • ❌ I went home before to go to the airport.
    → ⚠️ Sai ngữ pháp.
  • ❌ She washes her hands before to eat.
    → ⚠️ Sai ngữ pháp.

📝 Giải thích: Sau before/after không dùng “to + V” mà phải dùng V-ing, noun, hoặc mệnh đề.


✅ Let’s review!

✅ Cùng ôn lại nhé!

🔁 Change the sentences so that they include verb-ing.

🔁 Hãy chuyển các câu sau sang dạng có động từ thêm -ing.

  1. He studied a lot before he took the test.
    → ___________________________________________________
  2. The students had a party after they finished their exams.
    → ___________________________________________________
  3. He played tennis after he drove to the gym.
    → ___________________________________________________

✅ Answers – Đáp án:

  1. He studied a lot before taking the test.
    → Anh ấy học rất nhiều trước khi thi.
  2. The students had a party after finishing their exams.
    → Các học sinh tổ chức tiệc sau khi thi xong.
  3. He played tennis after driving to the gym.
    → Anh ấy chơi tennis sau khi lái xe đến phòng gym.

🎁 Download your free PDF of this mini lesson here.
🎁 Tải miễn phí bài học ngắn này dưới dạng PDF tại đây. (liên kết sẽ có trên trang gốc)


💬 I hope that helps, and really good luck with your English!
💬 Mình hy vọng bài này hữu ích, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt nhé!


❤️ With love
❤️ Thân ái!


Nếu bạn muốn mình làm bản PDF song ngữ hoặc bài tập thêm, cứ nói nhé!Đính kèm

Tìm kiếm

Học tập

goldenviet
Founder & CEO

Previous post

cụm từ cố định (collocations)

Next post

Unreal Past với “would rather” và “would sooner”

Bài viết gần nhất

Học Nhanh Cấu Trúc “Might Have / Could Have” Để Phỏng Đoán Quá Khứ
Chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về "sự cần thiết logic trong quá khứ". Chắc hẳn
Phân biệt “Mustn’t” và “Don’t Have To” trong tiếng Anh
Xin chào tất cả mọi người! Hôm nay, mình có một bài học nhỏ về 'mustn't' và 'don't have to'.
Collocations trong tiếng Anh: Casual Acquaintance & Pick a Fight
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một vài cụm từ cố định (collocations). Hãy
Hiểu và Sử Dụng Động Từ Trạng Thái (Stative Verbs) Trong Tiếng Anh
Xin chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học ngắn giới thiệu về stative verbs – động từ chỉ trạng
3 Useful English Idioms You Should Know
Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh thú vị. 1.
Cách Dùng Trạng Từ “Even” Trong Tiếng Anh – Nhấn Mạnh & So Sánh Gây Ngạc Nhiên
Chào mọi người! Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về trạng từ "even".Chúng ta dùng "even" để thể hiện rằng điều gì
Cụm động từ với “get” – Phần 4
1. Get down to something (bắt đầu chú tâm và làm việc nghiêm túc) 👉 Thường dùng với "work" hoặc "it"Ví
Cách dùng “one” và “ones” làm đại từ
1. Khi nào dùng “one” và “ones”? Chúng ta dùng “one” và “ones” để không phải lặp lại danh từ.
Unreal Past với “would rather” và “would sooner”
Chào mọi người! Hôm nay, mình có một bài học về cách sử dụng unreal past (quá khứ không thực)
cụm từ cố định (collocations)
Xin chào mọi người! Hôm nay mình có thêm một số cụm từ cố định (collocations) cho các bạn. Hãy nhớ rằng, collocations chỉ
1 2 3 Next »

No Comments

Please Post Your Comments & Reviews
Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Powered by Kevin Vu